Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 75 |
200N | 649 |
400N | 1026 2681 1732 |
1TR | 4613 |
3TR | 31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 |
10TR | 13225 65351 |
15TR | 72841 |
30TR | 56349 |
2Tỷ | 060206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/01/21
0 | 06 05 | 5 | 51 59 57 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 80 88 81 |
4 | 49 41 49 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 | 2681 5351 2841 | 1732 | 4613 | 75 9705 3225 | 1026 1696 0206 | 5357 | 0688 | 649 9759 5599 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 79 |
200N | 352 |
400N | 2906 2948 3952 |
1TR | 2428 |
3TR | 93173 33124 87370 61949 94676 18772 16698 |
10TR | 98093 04848 |
15TR | 91718 |
30TR | 82159 |
2Tỷ | 047517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/01/21
0 | 06 | 5 | 59 52 52 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 70 76 72 79 |
3 | 8 | ||
4 | 48 49 48 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 | 352 3952 8772 | 3173 8093 | 3124 | 2906 4676 | 7517 | 2948 2428 6698 4848 1718 | 79 1949 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 25 |
200N | 415 |
400N | 1161 2788 4295 |
1TR | 2299 |
3TR | 44841 87934 95452 19220 90315 43442 87443 |
10TR | 74099 05998 |
15TR | 36663 |
30TR | 49907 |
2Tỷ | 281831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/12/20
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 15 15 | 6 | 63 61 |
2 | 20 25 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 88 |
4 | 41 42 43 | 9 | 99 98 99 95 |
Tây Ninh - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 | 1161 4841 1831 | 5452 3442 | 7443 6663 | 7934 | 25 415 4295 0315 | 9907 | 2788 5998 | 2299 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 21 |
200N | 654 |
400N | 9698 8754 0515 |
1TR | 8844 |
3TR | 54970 42792 23951 47459 05427 37859 99474 |
10TR | 81201 10322 |
15TR | 17328 |
30TR | 70174 |
2Tỷ | 870249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/12/20
0 | 01 | 5 | 51 59 59 54 54 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 28 22 27 21 | 7 | 74 70 74 |
3 | 8 | ||
4 | 49 44 | 9 | 92 98 |
Tây Ninh - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 | 21 3951 1201 | 2792 0322 | 654 8754 8844 9474 0174 | 0515 | 5427 | 9698 7328 | 7459 7859 0249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 48 |
200N | 472 |
400N | 6515 9302 8273 |
1TR | 5785 |
3TR | 08109 64167 81579 14581 32837 49451 94825 |
10TR | 17076 48524 |
15TR | 85101 |
30TR | 30601 |
2Tỷ | 747987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/12/20
0 | 01 01 09 02 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 24 25 | 7 | 76 79 73 72 |
3 | 37 | 8 | 87 81 85 |
4 | 48 | 9 |
Tây Ninh - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4581 9451 5101 0601 | 472 9302 | 8273 | 8524 | 6515 5785 4825 | 7076 | 4167 2837 7987 | 48 | 8109 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 70 |
200N | 902 |
400N | 0808 9434 5630 |
1TR | 5894 |
3TR | 05708 52243 79021 21783 89805 60018 25143 |
10TR | 84036 59380 |
15TR | 74587 |
30TR | 56452 |
2Tỷ | 100435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/12/20
0 | 08 05 08 02 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 35 36 34 30 | 8 | 87 80 83 |
4 | 43 43 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5630 9380 | 9021 | 902 6452 | 2243 1783 5143 | 9434 5894 | 9805 0435 | 4036 | 4587 | 0808 5708 0018 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|