Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 98 |
200N | 428 |
400N | 2863 2678 4544 |
1TR | 3084 |
3TR | 50355 33584 54427 18007 41205 95279 69150 |
10TR | 27160 36761 |
15TR | 62015 |
30TR | 41212 |
2Tỷ | 357289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/15
0 | 07 05 | 5 | 55 50 |
1 | 12 15 | 6 | 60 61 63 |
2 | 27 28 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | 89 84 84 | |
4 | 44 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 7160 | 6761 | 1212 | 2863 | 4544 3084 3584 | 0355 1205 2015 | 4427 8007 | 98 428 2678 | 5279 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 42 |
200N | 897 |
400N | 5883 3870 7554 |
1TR | 5601 |
3TR | 44821 25433 79537 69630 98252 21025 24739 |
10TR | 89842 46692 |
15TR | 19436 |
30TR | 63687 |
2Tỷ | 878418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/09/15
0 | 01 | 5 | 52 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | 70 |
3 | 36 33 37 30 39 | 8 | 87 83 |
4 | 42 42 | 9 | 92 97 |
Tây Ninh - 10/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 9630 | 5601 4821 | 42 8252 9842 6692 | 5883 5433 | 7554 | 1025 | 9436 | 897 9537 3687 | 8418 | 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 06 |
200N | 476 |
400N | 0959 9979 4429 |
1TR | 4527 |
3TR | 31858 61999 19991 48130 43141 44004 96218 |
10TR | 01992 47755 |
15TR | 35680 |
30TR | 09748 |
2Tỷ | 428902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/09/15
0 | 02 04 06 | 5 | 55 58 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 29 | 7 | 79 76 |
3 | 30 | 8 | 80 |
4 | 48 41 | 9 | 92 99 91 |
Tây Ninh - 03/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 5680 | 9991 3141 | 1992 8902 | 4004 | 7755 | 06 476 | 4527 | 1858 6218 9748 | 0959 9979 4429 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 09 |
200N | 080 |
400N | 9257 3458 9593 |
1TR | 5266 |
3TR | 47532 25481 50863 87202 27975 89919 49713 |
10TR | 31907 01135 |
15TR | 66726 |
30TR | 93107 |
2Tỷ | 753222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/08/15
0 | 07 07 02 09 | 5 | 57 58 |
1 | 19 13 | 6 | 63 66 |
2 | 22 26 | 7 | 75 |
3 | 35 32 | 8 | 81 80 |
4 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 27/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 | 5481 | 7532 7202 3222 | 9593 0863 9713 | 7975 1135 | 5266 6726 | 9257 1907 3107 | 3458 | 09 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 41 |
200N | 153 |
400N | 9155 2835 6848 |
1TR | 0597 |
3TR | 39309 75249 28284 47964 97934 60954 58026 |
10TR | 43552 27943 |
15TR | 13281 |
30TR | 34755 |
2Tỷ | 778623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/08/15
0 | 09 | 5 | 55 52 54 55 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 81 84 |
4 | 43 49 48 41 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 20/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 3281 | 3552 | 153 7943 8623 | 8284 7964 7934 0954 | 9155 2835 4755 | 8026 | 0597 | 6848 | 9309 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 76 |
200N | 657 |
400N | 5734 5236 2326 |
1TR | 8226 |
3TR | 41621 68142 97584 31191 62870 97228 36445 |
10TR | 98180 14481 |
15TR | 91466 |
30TR | 36430 |
2Tỷ | 716130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/08/15
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 21 28 26 26 | 7 | 70 76 |
3 | 30 30 34 36 | 8 | 80 81 84 |
4 | 42 45 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 13/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 8180 6430 6130 | 1621 1191 4481 | 8142 | 5734 7584 | 6445 | 76 5236 2326 8226 1466 | 657 | 7228 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|