Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 84 |
200N | 807 |
400N | 9823 1660 7724 |
1TR | 3918 |
3TR | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 |
10TR | 21764 45536 |
15TR | 69618 |
30TR | 51788 |
2Tỷ | 288238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/08/22
0 | 01 04 07 | 5 | |
1 | 18 18 18 | 6 | 64 60 |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 36 39 37 | 8 | 88 84 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 7240 1170 | 7001 | 9823 | 84 7724 2704 1764 | 5536 | 807 9237 | 3918 9818 9618 1788 8238 | 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 55 |
200N | 776 |
400N | 8671 7758 3737 |
1TR | 8578 |
3TR | 09742 38471 96738 09659 53237 40920 21523 |
10TR | 00290 04892 |
15TR | 72801 |
30TR | 57236 |
2Tỷ | 224778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/08/22
0 | 01 | 5 | 59 58 55 |
1 | 6 | ||
2 | 20 23 | 7 | 78 71 78 71 76 |
3 | 36 38 37 37 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 90 92 |
Tây Ninh - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 0290 | 8671 8471 2801 | 9742 4892 | 1523 | 55 | 776 7236 | 3737 3237 | 7758 8578 6738 4778 | 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 94 |
200N | 761 |
400N | 1341 1686 3720 |
1TR | 0909 |
3TR | 24169 23340 09447 94780 51297 07119 87300 |
10TR | 86367 10942 |
15TR | 79768 |
30TR | 71433 |
2Tỷ | 229166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/08/22
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 68 67 69 61 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 86 |
4 | 42 40 47 41 | 9 | 97 94 |
Tây Ninh - 04/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 3340 4780 7300 | 761 1341 | 0942 | 1433 | 94 | 1686 9166 | 9447 1297 6367 | 9768 | 0909 4169 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 77 |
200N | 643 |
400N | 3858 7789 7671 |
1TR | 5651 |
3TR | 56483 46183 98961 05063 57511 93777 47290 |
10TR | 58956 53856 |
15TR | 89247 |
30TR | 18725 |
2Tỷ | 242312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/07/22
0 | 5 | 56 56 51 58 | |
1 | 12 11 | 6 | 61 63 |
2 | 25 | 7 | 77 71 77 |
3 | 8 | 83 83 89 | |
4 | 47 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 28/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 7671 5651 8961 7511 | 2312 | 643 6483 6183 5063 | 8725 | 8956 3856 | 77 3777 9247 | 3858 | 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 60 |
200N | 883 |
400N | 4421 9549 9910 |
1TR | 1386 |
3TR | 81689 65853 00239 05056 78148 78014 75568 |
10TR | 41306 62307 |
15TR | 95414 |
30TR | 45127 |
2Tỷ | 695405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/07/22
0 | 05 06 07 | 5 | 53 56 |
1 | 14 14 10 | 6 | 68 60 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 89 86 83 |
4 | 48 49 | 9 |
Tây Ninh - 21/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9910 | 4421 | 883 5853 | 8014 5414 | 5405 | 1386 5056 1306 | 2307 5127 | 8148 5568 | 9549 1689 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 81 |
200N | 676 |
400N | 5314 4781 1421 |
1TR | 2945 |
3TR | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 |
10TR | 97779 85435 |
15TR | 79256 |
30TR | 95016 |
2Tỷ | 561136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/07/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 16 14 | 6 | |
2 | 24 21 | 7 | 79 72 76 |
3 | 36 35 30 39 31 | 8 | 81 81 |
4 | 48 49 45 | 9 |
Tây Ninh - 14/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 | 81 4781 1421 3031 | 4272 | 5314 5324 | 2945 5435 | 676 9256 5016 1136 | 9948 | 6439 0049 7779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|