Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 04 |
200N | 664 |
400N | 4777 4976 7191 |
1TR | 8371 |
3TR | 49329 13589 97775 06979 21645 99749 95976 |
10TR | 84800 91742 |
15TR | 61918 |
30TR | 84257 |
2Tỷ | 255061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/03/14
0 | 00 04 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 61 64 |
2 | 29 | 7 | 75 79 76 71 77 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 45 49 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 7191 8371 5061 | 1742 | 04 664 | 7775 1645 | 4976 5976 | 4777 4257 | 1918 | 9329 3589 6979 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 01 |
200N | 926 |
400N | 3786 1438 1926 |
1TR | 6417 |
3TR | 05247 73388 29372 07763 03892 27378 28833 |
10TR | 28133 62971 |
15TR | 63877 |
30TR | 50101 |
2Tỷ | 079212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/03/14
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 63 |
2 | 26 26 | 7 | 77 71 72 78 |
3 | 33 33 38 | 8 | 88 86 |
4 | 47 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 2971 0101 | 9372 3892 9212 | 7763 8833 8133 | 926 3786 1926 | 6417 5247 3877 | 1438 3388 7378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 06 |
200N | 253 |
400N | 7803 4497 9913 |
1TR | 7994 |
3TR | 71842 42391 94381 30758 43246 19489 57547 |
10TR | 41185 18410 |
15TR | 14189 |
30TR | 23937 |
2Tỷ | 409793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/03/14
0 | 03 06 | 5 | 58 53 |
1 | 10 13 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 89 85 81 89 |
4 | 42 46 47 | 9 | 93 91 94 97 |
Tây Ninh - 06/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 | 2391 4381 | 1842 | 253 7803 9913 9793 | 7994 | 1185 | 06 3246 | 4497 7547 3937 | 0758 | 9489 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 26 |
200N | 156 |
400N | 2155 2083 2860 |
1TR | 8384 |
3TR | 33135 09068 43319 61316 56365 65472 47301 |
10TR | 58354 77757 |
15TR | 40894 |
30TR | 99265 |
2Tỷ | 511911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/02/14
0 | 01 | 5 | 54 57 55 56 |
1 | 11 19 16 | 6 | 65 68 65 60 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 27/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 | 7301 1911 | 5472 | 2083 | 8384 8354 0894 | 2155 3135 6365 9265 | 26 156 1316 | 7757 | 9068 | 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 139 |
400N | 1140 8834 6529 |
1TR | 1677 |
3TR | 37446 57184 37470 18057 31465 97345 94852 |
10TR | 93805 47757 |
15TR | 74300 |
30TR | 72462 |
2Tỷ | 436615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/02/14
0 | 00 05 | 5 | 57 57 52 |
1 | 15 | 6 | 62 65 63 |
2 | 29 | 7 | 70 77 |
3 | 34 39 | 8 | 84 |
4 | 46 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 7470 4300 | 4852 2462 | 63 | 8834 7184 | 1465 7345 3805 6615 | 7446 | 1677 8057 7757 | 139 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 09 |
200N | 451 |
400N | 4965 2308 3334 |
1TR | 0242 |
3TR | 31002 43591 41286 56308 40506 96883 08414 |
10TR | 44681 45490 |
15TR | 38382 |
30TR | 59881 |
2Tỷ | 944011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/02/14
0 | 02 08 06 08 09 | 5 | 51 |
1 | 11 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 34 | 8 | 81 82 81 86 83 |
4 | 42 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 | 451 3591 4681 9881 4011 | 0242 1002 8382 | 6883 | 3334 8414 | 4965 | 1286 0506 | 2308 6308 | 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|