Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 67 |
200N | 608 |
400N | 9170 9191 4737 |
1TR | 9893 |
3TR | 84481 33721 93534 51462 81321 39527 54182 |
10TR | 38123 24550 |
15TR | 03726 |
30TR | 15419 |
2Tỷ | 532993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/01/16
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 19 | 6 | 62 67 |
2 | 26 23 21 21 27 | 7 | 70 |
3 | 34 37 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 93 93 91 |
Tây Ninh - 21/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 4550 | 9191 4481 3721 1321 | 1462 4182 | 9893 8123 2993 | 3534 | 3726 | 67 4737 9527 | 608 | 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 25 |
200N | 069 |
400N | 4827 9490 5867 |
1TR | 0672 |
3TR | 41467 68145 05776 28474 83266 06077 63878 |
10TR | 10795 99260 |
15TR | 31781 |
30TR | 08994 |
2Tỷ | 299951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/01/16
0 | 5 | 51 | |
1 | 6 | 60 67 66 67 69 | |
2 | 27 25 | 7 | 76 74 77 78 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 94 95 90 |
Tây Ninh - 14/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 9260 | 1781 9951 | 0672 | 8474 8994 | 25 8145 0795 | 5776 3266 | 4827 5867 1467 6077 | 3878 | 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 39 |
200N | 638 |
400N | 2999 7178 2404 |
1TR | 1101 |
3TR | 04424 04298 83405 01974 53042 94487 97607 |
10TR | 25673 25342 |
15TR | 70870 |
30TR | 29944 |
2Tỷ | 758428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/01/16
0 | 05 07 01 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 28 24 | 7 | 70 73 74 78 |
3 | 38 39 | 8 | 87 |
4 | 44 42 42 | 9 | 98 99 |
Tây Ninh - 07/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 1101 | 3042 5342 | 5673 | 2404 4424 1974 9944 | 3405 | 4487 7607 | 638 7178 4298 8428 | 39 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 74 |
200N | 087 |
400N | 4473 3808 2279 |
1TR | 0571 |
3TR | 16260 17317 57349 96378 07731 72815 38813 |
10TR | 93860 68450 |
15TR | 28807 |
30TR | 01358 |
2Tỷ | 667835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/12/15
0 | 07 08 | 5 | 58 50 |
1 | 17 15 13 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 78 71 73 79 74 | |
3 | 35 31 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 31/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 3860 8450 | 0571 7731 | 4473 8813 | 74 | 2815 7835 | 087 7317 8807 | 3808 6378 1358 | 2279 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 90 |
200N | 134 |
400N | 0879 8082 9906 |
1TR | 7744 |
3TR | 57041 98491 50615 46774 72652 97985 38472 |
10TR | 42396 40248 |
15TR | 80695 |
30TR | 79031 |
2Tỷ | 172556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/12/15
0 | 06 | 5 | 56 52 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 74 72 79 | |
3 | 31 34 | 8 | 85 82 |
4 | 48 41 44 | 9 | 95 96 91 90 |
Tây Ninh - 24/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 7041 8491 9031 | 8082 2652 8472 | 134 7744 6774 | 0615 7985 0695 | 9906 2396 2556 | 0248 | 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 69 |
200N | 927 |
400N | 4678 7390 4444 |
1TR | 1995 |
3TR | 53605 61324 17301 49810 06633 23133 93489 |
10TR | 07669 55665 |
15TR | 21919 |
30TR | 71107 |
2Tỷ | 494900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/12/15
0 | 00 07 05 01 | 5 | |
1 | 19 10 | 6 | 69 65 69 |
2 | 24 27 | 7 | 78 |
3 | 33 33 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 95 90 |
Tây Ninh - 17/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 9810 4900 | 7301 | 6633 3133 | 4444 1324 | 1995 3605 5665 | 927 1107 | 4678 | 69 3489 7669 1919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|