Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 18 |
200N | 444 |
400N | 4288 0943 1690 |
1TR | 8066 |
3TR | 61441 64059 39721 78698 38085 81586 37326 |
10TR | 91397 80140 |
15TR | 79962 |
30TR | 68830 |
2Tỷ | 055367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/04/16
0 | 5 | 59 | |
1 | 18 | 6 | 67 62 66 |
2 | 21 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 85 86 88 |
4 | 40 41 43 44 | 9 | 97 98 90 |
Tây Ninh - 21/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 0140 8830 | 1441 9721 | 9962 | 0943 | 444 | 8085 | 8066 1586 7326 | 1397 5367 | 18 4288 8698 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 14 |
200N | 699 |
400N | 7640 2505 9524 |
1TR | 7793 |
3TR | 50948 29162 22052 86197 73221 53914 52191 |
10TR | 61697 66778 |
15TR | 97543 |
30TR | 00485 |
2Tỷ | 974023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/04/16
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 14 14 | 6 | 62 |
2 | 23 21 24 | 7 | 78 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 43 48 40 | 9 | 97 97 91 93 99 |
Tây Ninh - 14/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 | 3221 2191 | 9162 2052 | 7793 7543 4023 | 14 9524 3914 | 2505 0485 | 6197 1697 | 0948 6778 | 699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 59 |
200N | 224 |
400N | 7164 3619 5122 |
1TR | 0123 |
3TR | 66346 12406 45461 28736 70266 22417 11538 |
10TR | 91444 34077 |
15TR | 69742 |
30TR | 48375 |
2Tỷ | 658925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/16
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 17 19 | 6 | 61 66 64 |
2 | 25 23 22 24 | 7 | 75 77 |
3 | 36 38 | 8 | |
4 | 42 44 46 | 9 |
Tây Ninh - 07/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5461 | 5122 9742 | 0123 | 224 7164 1444 | 8375 8925 | 6346 2406 8736 0266 | 2417 4077 | 1538 | 59 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 48 |
200N | 645 |
400N | 9539 3040 6957 |
1TR | 7712 |
3TR | 29113 76985 80417 71611 47652 69725 87897 |
10TR | 71022 86048 |
15TR | 49944 |
30TR | 72812 |
2Tỷ | 377909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/03/16
0 | 09 | 5 | 52 57 |
1 | 12 13 17 11 12 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 44 48 40 45 48 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 31/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 | 1611 | 7712 7652 1022 2812 | 9113 | 9944 | 645 6985 9725 | 6957 0417 7897 | 48 6048 | 9539 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 85 |
200N | 884 |
400N | 6322 3407 7576 |
1TR | 2091 |
3TR | 47373 31309 61692 06447 91036 67130 61716 |
10TR | 72985 13360 |
15TR | 80403 |
30TR | 36357 |
2Tỷ | 319312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/03/16
0 | 03 09 07 | 5 | 57 |
1 | 12 16 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 73 76 |
3 | 36 30 | 8 | 85 84 85 |
4 | 47 | 9 | 92 91 |
Tây Ninh - 24/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 3360 | 2091 | 6322 1692 9312 | 7373 0403 | 884 | 85 2985 | 7576 1036 1716 | 3407 6447 6357 | 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 81 |
200N | 256 |
400N | 6874 9410 7132 |
1TR | 1941 |
3TR | 17581 38785 40695 89030 32914 79894 11931 |
10TR | 25218 82615 |
15TR | 40596 |
30TR | 06784 |
2Tỷ | 730904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/03/16
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 18 15 14 10 | 6 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 31 32 | 8 | 84 81 85 81 |
4 | 41 | 9 | 96 95 94 |
Tây Ninh - 17/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9030 | 81 1941 7581 1931 | 7132 | 6874 2914 9894 6784 0904 | 8785 0695 2615 | 256 0596 | 5218 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|