Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 04 |
200N | 535 |
400N | 7418 0768 8626 |
1TR | 4930 |
3TR | 31281 12499 14794 35720 19192 23742 39116 |
10TR | 07235 14938 |
15TR | 81677 |
30TR | 01443 |
2Tỷ | 417840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/06/16
0 | 04 | 5 | |
1 | 16 18 | 6 | 68 |
2 | 20 26 | 7 | 77 |
3 | 35 38 30 35 | 8 | 81 |
4 | 40 43 42 | 9 | 99 94 92 |
Tây Ninh - 23/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 5720 7840 | 1281 | 9192 3742 | 1443 | 04 4794 | 535 7235 | 8626 9116 | 1677 | 7418 0768 4938 | 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 64 |
200N | 045 |
400N | 6711 1779 7081 |
1TR | 2821 |
3TR | 83824 36826 39462 21369 76020 32359 42614 |
10TR | 22418 53893 |
15TR | 32098 |
30TR | 64020 |
2Tỷ | 035278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/06/16
0 | 5 | 59 | |
1 | 18 14 11 | 6 | 62 69 64 |
2 | 20 24 26 20 21 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 98 93 |
Tây Ninh - 16/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 4020 | 6711 7081 2821 | 9462 | 3893 | 64 3824 2614 | 045 | 6826 | 2418 2098 5278 | 1779 1369 2359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 04 |
200N | 125 |
400N | 3566 8161 1954 |
1TR | 5074 |
3TR | 57515 84239 64412 55318 33718 53098 51887 |
10TR | 58223 92277 |
15TR | 35778 |
30TR | 24436 |
2Tỷ | 052253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/06/16
0 | 04 | 5 | 53 54 |
1 | 15 12 18 18 | 6 | 66 61 |
2 | 23 25 | 7 | 78 77 74 |
3 | 36 39 | 8 | 87 |
4 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 09/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8161 | 4412 | 8223 2253 | 04 1954 5074 | 125 7515 | 3566 4436 | 1887 2277 | 5318 3718 3098 5778 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 49 |
200N | 839 |
400N | 8384 2157 2033 |
1TR | 6884 |
3TR | 79613 96898 31955 31462 09904 04952 64988 |
10TR | 50115 66213 |
15TR | 94842 |
30TR | 35789 |
2Tỷ | 754706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/06/16
0 | 06 04 | 5 | 55 52 57 |
1 | 15 13 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 39 | 8 | 89 88 84 84 |
4 | 42 49 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1462 4952 4842 | 2033 9613 6213 | 8384 6884 9904 | 1955 0115 | 4706 | 2157 | 6898 4988 | 49 839 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 87 |
200N | 323 |
400N | 9238 7739 1866 |
1TR | 6377 |
3TR | 53373 05450 49314 39589 30998 03338 62443 |
10TR | 92841 90536 |
15TR | 36985 |
30TR | 55924 |
2Tỷ | 841693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/05/16
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 24 23 | 7 | 73 77 |
3 | 36 38 38 39 | 8 | 85 89 87 |
4 | 41 43 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 | 2841 | 323 3373 2443 1693 | 9314 5924 | 6985 | 1866 0536 | 87 6377 | 9238 0998 3338 | 7739 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 94 |
200N | 973 |
400N | 9250 0686 1902 |
1TR | 6853 |
3TR | 90532 69821 01378 25879 72945 46934 07716 |
10TR | 12111 68822 |
15TR | 27186 |
30TR | 06530 |
2Tỷ | 541410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/05/16
0 | 02 | 5 | 53 50 |
1 | 10 11 16 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 78 79 73 |
3 | 30 32 34 | 8 | 86 86 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 19/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 6530 1410 | 9821 2111 | 1902 0532 8822 | 973 6853 | 94 6934 | 2945 | 0686 7716 7186 | 1378 | 5879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|