Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 34 |
200N | 224 |
400N | 9176 9213 3318 |
1TR | 7041 |
3TR | 43810 48112 22230 97999 31043 47487 15890 |
10TR | 44180 90270 |
15TR | 14183 |
30TR | 85131 |
2Tỷ | 884880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/10/12
0 | 5 | ||
1 | 10 12 13 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 70 76 |
3 | 31 30 34 | 8 | 80 83 80 87 |
4 | 43 41 | 9 | 99 90 |
Tây Ninh - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 2230 5890 4180 0270 4880 | 7041 5131 | 8112 | 9213 1043 4183 | 34 224 | 9176 | 7487 | 3318 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 97 |
200N | 266 |
400N | 3903 4755 2972 |
1TR | 2842 |
3TR | 83503 14496 64890 29428 80272 07808 36018 |
10TR | 05250 94556 |
15TR | 63468 |
30TR | 23941 |
2Tỷ | 756321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/10/12
0 | 03 08 03 | 5 | 50 56 55 |
1 | 18 | 6 | 68 66 |
2 | 21 28 | 7 | 72 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 | 9 | 96 90 97 |
Tây Ninh - 18/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 5250 | 3941 6321 | 2972 2842 0272 | 3903 3503 | 4755 | 266 4496 4556 | 97 | 9428 7808 6018 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 69 |
200N | 504 |
400N | 0247 7567 4512 |
1TR | 5434 |
3TR | 24261 98279 88618 31500 76059 41220 25975 |
10TR | 24448 19451 |
15TR | 17217 |
30TR | 14857 |
2Tỷ | 127481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/10/12
0 | 00 04 | 5 | 57 51 59 |
1 | 17 18 12 | 6 | 61 67 69 |
2 | 20 | 7 | 79 75 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 48 47 | 9 |
Tây Ninh - 11/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 1220 | 4261 9451 7481 | 4512 | 504 5434 | 5975 | 0247 7567 7217 4857 | 8618 4448 | 69 8279 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 68 |
200N | 364 |
400N | 4092 0122 3646 |
1TR | 2475 |
3TR | 27056 46371 57037 29113 71299 17038 18291 |
10TR | 90019 35451 |
15TR | 40370 |
30TR | 86527 |
2Tỷ | 875437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/10/12
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 19 13 | 6 | 64 68 |
2 | 27 22 | 7 | 70 71 75 |
3 | 37 37 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 91 92 |
Tây Ninh - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 | 6371 8291 5451 | 4092 0122 | 9113 | 364 | 2475 | 3646 7056 | 7037 6527 5437 | 68 7038 | 1299 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 08 |
200N | 229 |
400N | 2736 1622 7037 |
1TR | 7468 |
3TR | 85594 08909 23359 28553 47157 32684 39756 |
10TR | 42519 83958 |
15TR | 02086 |
30TR | 73779 |
2Tỷ | 353880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/09/12
0 | 09 08 | 5 | 58 59 53 57 56 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 22 29 | 7 | 79 |
3 | 36 37 | 8 | 80 86 84 |
4 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 27/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 | 1622 | 8553 | 5594 2684 | 2736 9756 2086 | 7037 7157 | 08 7468 3958 | 229 8909 3359 2519 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 47 |
200N | 914 |
400N | 9651 5917 3810 |
1TR | 6206 |
3TR | 75173 63813 03061 48801 09306 40197 34291 |
10TR | 53160 99278 |
15TR | 11651 |
30TR | 93394 |
2Tỷ | 352177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/09/12
0 | 01 06 06 | 5 | 51 51 |
1 | 13 17 10 14 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 77 78 73 | |
3 | 8 | ||
4 | 47 | 9 | 94 97 91 |
Tây Ninh - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 3160 | 9651 3061 8801 4291 1651 | 5173 3813 | 914 3394 | 6206 9306 | 47 5917 0197 2177 | 9278 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|