Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 89 |
200N | 259 |
400N | 0909 0998 1869 |
1TR | 3989 |
3TR | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 |
10TR | 18482 81963 |
15TR | 40639 |
30TR | 67603 |
2Tỷ | 067150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/05/22
0 | 03 09 09 | 5 | 50 53 55 59 |
1 | 17 | 6 | 63 69 67 69 |
2 | 7 | ||
3 | 39 34 | 8 | 82 89 89 |
4 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 | 8482 | 9153 1963 7603 | 5434 | 1955 | 0867 6817 | 0998 | 89 259 0909 1869 3989 0869 1309 0639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 89 |
200N | 195 |
400N | 1464 2958 3128 |
1TR | 6559 |
3TR | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 |
10TR | 54226 98882 |
15TR | 61737 |
30TR | 92602 |
2Tỷ | 742156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/05/22
0 | 02 04 00 | 5 | 56 59 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 83 83 89 |
4 | 9 | 95 95 |
Tây Ninh - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 9411 4781 | 8882 2602 | 1783 5583 | 1464 6504 | 195 5895 | 4226 2156 | 1737 | 2958 3128 | 89 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 88 |
200N | 693 |
400N | 3349 8426 5389 |
1TR | 4460 |
3TR | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 |
10TR | 46563 62736 |
15TR | 94754 |
30TR | 52063 |
2Tỷ | 784063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 10 14 | 6 | 63 63 63 60 |
2 | 26 25 26 26 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 89 88 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 8710 | 5671 | 693 6563 2063 4063 | 3034 4914 4754 | 8725 | 8426 1426 1126 2736 | 88 | 3349 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 15 |
200N | 115 |
400N | 2734 7904 0892 |
1TR | 3166 |
3TR | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 |
10TR | 43243 32523 |
15TR | 07706 |
30TR | 44039 |
2Tỷ | 516820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/05/22
0 | 06 09 04 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 63 66 |
2 | 20 23 28 | 7 | 78 76 |
3 | 39 34 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 99 92 |
Tây Ninh - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 6820 | 0892 | 5263 3243 2523 | 2734 7904 | 15 115 | 3166 8376 7706 | 7778 1228 | 5709 6999 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 60 |
200N | 620 |
400N | 5485 2013 5072 |
1TR | 6744 |
3TR | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 |
10TR | 42825 89018 |
15TR | 28845 |
30TR | 93270 |
2Tỷ | 004186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/04/22
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 18 15 19 13 | 6 | 60 |
2 | 25 20 | 7 | 70 75 72 |
3 | 8 | 86 86 85 | |
4 | 45 44 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 620 3270 | 1501 | 5072 | 2013 | 6744 9554 | 5485 2715 8875 2825 8845 | 6986 4186 | 9018 | 3719 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 92 |
200N | 481 |
400N | 7917 3797 3311 |
1TR | 6790 |
3TR | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 |
10TR | 79722 34710 |
15TR | 61396 |
30TR | 30876 |
2Tỷ | 699642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/04/22
0 | 09 | 5 | 55 57 |
1 | 10 19 17 11 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 96 90 97 92 |
Tây Ninh - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 4710 | 481 3311 | 92 5042 9722 9642 | 5055 | 3336 1396 0876 | 7917 3797 8527 2657 | 0409 8719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|