Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 82 |
200N | 689 |
400N | 2234 1585 7731 |
1TR | 2239 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 |
10TR | 30664 19375 |
15TR | 25392 |
30TR | 45407 |
2Tỷ | 392115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/05/15
0 | 07 02 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 26 26 | 7 | 75 |
3 | 39 34 31 | 8 | 84 81 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7731 3481 | 82 2302 5392 | 2234 9884 0664 | 1585 9375 2115 | 4626 1356 0526 | 5407 | 689 2239 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 17 |
200N | 503 |
400N | 8622 5428 9199 |
1TR | 4841 |
3TR | 61477 14590 10843 38814 11298 40255 59129 |
10TR | 10066 95262 |
15TR | 61863 |
30TR | 05179 |
2Tỷ | 912294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/05/15
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 14 17 | 6 | 63 66 62 |
2 | 29 22 28 | 7 | 79 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 41 | 9 | 94 90 98 99 |
Tây Ninh - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 | 4841 | 8622 5262 | 503 0843 1863 | 8814 2294 | 0255 | 0066 | 17 1477 | 5428 1298 | 9199 9129 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 58 |
200N | 493 |
400N | 7407 5863 2364 |
1TR | 2863 |
3TR | 73653 93441 97130 23965 83323 15495 51180 |
10TR | 61510 33762 |
15TR | 74026 |
30TR | 34811 |
2Tỷ | 453331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/05/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 11 10 | 6 | 62 65 63 63 64 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 31 30 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 95 93 |
Tây Ninh - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 1180 1510 | 3441 4811 3331 | 3762 | 493 5863 2863 3653 3323 | 2364 | 3965 5495 | 4026 | 7407 | 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 05 |
200N | 825 |
400N | 7194 2970 7270 |
1TR | 6759 |
3TR | 73616 41288 60328 83770 02925 12542 80795 |
10TR | 96156 82951 |
15TR | 28225 |
30TR | 01144 |
2Tỷ | 198883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/05/15
0 | 05 | 5 | 56 51 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 28 25 25 | 7 | 70 70 70 |
3 | 8 | 83 88 | |
4 | 44 42 | 9 | 95 94 |
Tây Ninh - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 7270 3770 | 2951 | 2542 | 8883 | 7194 1144 | 05 825 2925 0795 8225 | 3616 6156 | 1288 0328 | 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 06 |
200N | 902 |
400N | 9382 8330 3203 |
1TR | 9641 |
3TR | 83656 91961 12916 48462 89479 27523 23523 |
10TR | 68000 04442 |
15TR | 84161 |
30TR | 84489 |
2Tỷ | 508581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/15
0 | 00 03 02 06 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 61 61 62 |
2 | 23 23 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 81 89 82 |
4 | 42 41 | 9 |
Tây Ninh - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 8000 | 9641 1961 4161 8581 | 902 9382 8462 4442 | 3203 7523 3523 | 06 3656 2916 | 9479 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 03 |
200N | 970 |
400N | 0341 2841 5763 |
1TR | 0293 |
3TR | 88184 08487 27117 88140 76675 91691 47604 |
10TR | 67917 23263 |
15TR | 54689 |
30TR | 46179 |
2Tỷ | 409456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/04/15
0 | 04 03 | 5 | 56 |
1 | 17 17 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 79 75 70 | |
3 | 8 | 89 84 87 | |
4 | 40 41 41 | 9 | 91 93 |
Tây Ninh - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 8140 | 0341 2841 1691 | 03 5763 0293 3263 | 8184 7604 | 6675 | 9456 | 8487 7117 7917 | 4689 6179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|