Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 68 |
200N | 260 |
400N | 0543 5552 9080 |
1TR | 4146 |
3TR | 28991 56049 07763 10994 51461 26490 70375 |
10TR | 01648 32727 |
15TR | 06706 |
30TR | 01673 |
2Tỷ | 090154 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/12/23
0 | 06 | 5 | 54 52 |
1 | 6 | 63 61 60 68 | |
2 | 27 | 7 | 73 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 49 46 43 | 9 | 91 94 90 |
Tây Ninh - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9080 6490 | 8991 1461 | 5552 | 0543 7763 1673 | 0994 0154 | 0375 | 4146 6706 | 2727 | 68 1648 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 14 |
200N | 472 |
400N | 3131 8115 6566 |
1TR | 1881 |
3TR | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 |
10TR | 37669 30522 |
15TR | 43592 |
30TR | 56615 |
2Tỷ | 462487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/12/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 15 14 | 6 | 69 68 66 |
2 | 22 27 | 7 | 78 76 72 |
3 | 31 | 8 | 87 81 |
4 | 41 | 9 | 92 96 |
Tây Ninh - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3131 1881 8241 | 472 5602 0522 3592 | 14 | 8115 6615 | 6566 6296 0976 | 8327 2487 | 1578 3268 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 62 |
200N | 342 |
400N | 4557 7555 6750 |
1TR | 5826 |
3TR | 27211 19540 64909 26001 41687 87220 56330 |
10TR | 92348 99445 |
15TR | 65791 |
30TR | 72290 |
2Tỷ | 337451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/12/23
0 | 09 01 | 5 | 51 57 55 50 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 48 45 40 42 | 9 | 90 91 |
Tây Ninh - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 9540 7220 6330 2290 | 7211 6001 5791 7451 | 62 342 | 7555 9445 | 5826 | 4557 1687 | 2348 | 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 08 |
200N | 789 |
400N | 7850 1337 1510 |
1TR | 5699 |
3TR | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 |
10TR | 69532 89787 |
15TR | 69154 |
30TR | 19108 |
2Tỷ | 066425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/12/23
0 | 08 06 08 | 5 | 54 54 57 50 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 25 25 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | 87 80 88 89 |
4 | 9 | 90 99 |
Tây Ninh - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 1510 3090 2980 | 9532 | 1554 9154 | 2325 6425 | 8406 | 1337 1757 9787 | 08 5288 9108 | 789 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K5 |
100N | 84 |
200N | 534 |
400N | 5376 0270 2772 |
1TR | 2547 |
3TR | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 |
10TR | 46732 62038 |
15TR | 31075 |
30TR | 02937 |
2Tỷ | 173171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/11/23
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 22 22 | 7 | 71 75 76 76 70 72 |
3 | 37 32 38 34 | 8 | 84 |
4 | 47 47 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 | 3171 | 2772 5922 8222 6732 | 84 534 4064 | 0495 1075 | 5376 6576 | 2547 2347 2937 | 2038 | 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 15 |
200N | 349 |
400N | 6852 8430 8180 |
1TR | 4711 |
3TR | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 |
10TR | 14094 28644 |
15TR | 38569 |
30TR | 97419 |
2Tỷ | 023632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/11/23
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 14 11 15 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 70 72 |
3 | 32 37 30 | 8 | 80 |
4 | 44 49 | 9 | 94 92 94 |
Tây Ninh - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 8180 8670 | 4711 2421 | 6852 4272 4592 3632 | 7614 9094 4094 8644 | 15 | 3537 | 349 8569 7419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
98 ( 16 ngày )
23 ( 12 ngày )
46 ( 12 ngày )
51 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
50 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 21 ngày )
41 ( 21 ngày )
24 ( 15 ngày )
56 ( 15 ngày )
65 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
|