Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K5 |
100N | 93 |
200N | 770 |
400N | 2537 3038 4974 |
1TR | 1235 |
3TR | 89594 68766 02271 28223 99426 71785 94679 |
10TR | 67877 42672 |
15TR | 13740 |
30TR | 59395 |
2Tỷ | 666475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/09/16
0 | 5 | ||
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 26 | 7 | 75 77 72 71 79 74 70 |
3 | 35 37 38 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 95 94 93 |
Tây Ninh - 29/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 3740 | 2271 | 2672 | 93 8223 | 4974 9594 | 1235 1785 9395 6475 | 8766 9426 | 2537 7877 | 3038 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 761 |
400N | 2780 7958 3669 |
1TR | 4456 |
3TR | 38567 53738 42387 63172 45244 15056 94511 |
10TR | 96013 43659 |
15TR | 26720 |
30TR | 02164 |
2Tỷ | 195160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/09/16
0 | 5 | 59 56 56 58 | |
1 | 13 11 11 | 6 | 60 64 67 69 61 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | 87 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 22/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 6720 5160 | 11 761 4511 | 3172 | 6013 | 5244 2164 | 4456 5056 | 8567 2387 | 7958 3738 | 3669 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 63 |
200N | 101 |
400N | 6118 3102 5764 |
1TR | 8206 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 |
10TR | 13106 07258 |
15TR | 25038 |
30TR | 04877 |
2Tỷ | 464131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/16
0 | 06 05 06 02 01 | 5 | 58 59 58 |
1 | 18 18 | 6 | 61 64 63 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
101 3761 4131 | 3102 | 63 | 5764 3684 | 8305 | 8206 3106 | 6397 4877 | 6118 9618 1158 7258 5038 | 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 57 |
200N | 541 |
400N | 3675 2727 6100 |
1TR | 4840 |
3TR | 77170 84594 38393 75341 79320 82078 02052 |
10TR | 12253 69584 |
15TR | 92098 |
30TR | 61423 |
2Tỷ | 323908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/09/16
0 | 08 00 | 5 | 53 52 57 |
1 | 6 | ||
2 | 23 20 27 | 7 | 70 78 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 40 41 | 9 | 98 94 93 |
Tây Ninh - 08/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 4840 7170 9320 | 541 5341 | 2052 | 8393 2253 1423 | 4594 9584 | 3675 | 57 2727 | 2078 2098 3908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 66 |
200N | 451 |
400N | 7762 3935 0950 |
1TR | 3359 |
3TR | 01614 73051 80547 95780 50414 55573 83383 |
10TR | 31648 02947 |
15TR | 44786 |
30TR | 20756 |
2Tỷ | 642591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/09/16
0 | 5 | 56 51 59 50 51 | |
1 | 14 14 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 | 8 | 86 80 83 |
4 | 48 47 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0950 5780 | 451 3051 2591 | 7762 | 5573 3383 | 1614 0414 | 3935 | 66 4786 0756 | 0547 2947 | 1648 | 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K4 |
100N | 88 |
200N | 090 |
400N | 3899 1948 1951 |
1TR | 6827 |
3TR | 09612 06879 60338 41976 95689 51881 17097 |
10TR | 19009 69388 |
15TR | 22818 |
30TR | 14748 |
2Tỷ | 949708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/08/16
0 | 08 09 | 5 | 51 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 79 76 |
3 | 38 | 8 | 88 89 81 88 |
4 | 48 48 | 9 | 97 99 90 |
Tây Ninh - 25/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 | 1951 1881 | 9612 | 1976 | 6827 7097 | 88 1948 0338 9388 2818 4748 9708 | 3899 6879 5689 9009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|