Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K5 |
100N | 06 |
200N | 666 |
400N | 8235 6040 0705 |
1TR | 7043 |
3TR | 78571 85356 16174 21093 82305 05960 31171 |
10TR | 11460 37402 |
15TR | 63829 |
30TR | 70525 |
2Tỷ | 618749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/07/25
0 | 02 05 05 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 60 66 | |
2 | 25 29 | 7 | 71 74 71 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 49 43 40 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 31/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 5960 1460 | 8571 1171 | 7402 | 7043 1093 | 6174 | 8235 0705 2305 0525 | 06 666 5356 | 3829 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 23 |
200N | 115 |
400N | 3510 6079 7729 |
1TR | 0088 |
3TR | 74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 |
10TR | 86895 01173 |
15TR | 40578 |
30TR | 20442 |
2Tỷ | 917242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/07/25
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 10 15 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | 78 73 74 71 79 |
3 | 38 35 | 8 | 88 |
4 | 42 42 | 9 | 95 97 |
Tây Ninh - 24/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 5810 | 7401 4571 | 0442 7242 | 23 1173 | 0674 | 115 8135 6895 | 3897 | 0088 4438 0578 | 6079 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 71 |
200N | 773 |
400N | 5996 0143 0438 |
1TR | 8123 |
3TR | 80397 02786 31563 36648 47305 25450 59156 |
10TR | 09054 69520 |
15TR | 23066 |
30TR | 97232 |
2Tỷ | 447050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/07/25
0 | 05 | 5 | 50 54 50 56 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 20 23 | 7 | 73 71 |
3 | 32 38 | 8 | 86 |
4 | 48 43 | 9 | 97 96 |
Tây Ninh - 17/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 9520 7050 | 71 | 7232 | 773 0143 8123 1563 | 9054 | 7305 | 5996 2786 9156 3066 | 0397 | 0438 6648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 81 |
200N | 768 |
400N | 6153 3523 4476 |
1TR | 6582 |
3TR | 57331 34113 34603 93405 61827 82120 41496 |
10TR | 85144 51950 |
15TR | 77366 |
30TR | 68880 |
2Tỷ | 598900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/07/25
0 | 00 03 05 | 5 | 50 53 |
1 | 13 | 6 | 66 68 |
2 | 27 20 23 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 80 82 81 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 10/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 1950 8880 8900 | 81 7331 | 6582 | 6153 3523 4113 4603 | 5144 | 3405 | 4476 1496 7366 | 1827 | 768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 32 |
200N | 663 |
400N | 3977 5374 9643 |
1TR | 7060 |
3TR | 68147 90508 27611 86470 59132 77820 06282 |
10TR | 83443 22993 |
15TR | 69693 |
30TR | 60888 |
2Tỷ | 804174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/07/25
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 60 63 |
2 | 20 | 7 | 74 70 77 74 |
3 | 32 32 | 8 | 88 82 |
4 | 43 47 43 | 9 | 93 93 |
Tây Ninh - 03/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7060 6470 7820 | 7611 | 32 9132 6282 | 663 9643 3443 2993 9693 | 5374 4174 | 3977 8147 | 0508 0888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 77 |
200N | 253 |
400N | 8601 1678 3559 |
1TR | 9067 |
3TR | 00774 62200 99074 86954 51133 60179 60771 |
10TR | 27853 37900 |
15TR | 63987 |
30TR | 81469 |
2Tỷ | 012311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/06/25
0 | 00 00 01 | 5 | 53 54 59 53 |
1 | 11 | 6 | 69 67 |
2 | 7 | 74 74 79 71 78 77 | |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 9 |
Tây Ninh - 26/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 7900 | 8601 0771 2311 | 253 1133 7853 | 0774 9074 6954 | 77 9067 3987 | 1678 | 3559 0179 1469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
44 ( 16 ngày )
67 ( 10 ngày )
38 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
70 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
52 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
32 ( 16 ngày )
18 ( 13 ngày )
44 ( 12 ngày )
50 ( 11 ngày )
61 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
69 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
|