Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 86 |
200N | 278 |
400N | 6582 5499 7437 |
1TR | 1819 |
3TR | 95155 10801 87805 96302 30572 49553 17069 |
10TR | 59825 46745 |
15TR | 98606 |
30TR | 17523 |
2Tỷ | 171834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/06/15
0 | 06 01 05 02 | 5 | 55 53 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 23 25 | 7 | 72 78 |
3 | 34 37 | 8 | 82 86 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 01/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0801 | 6582 6302 0572 | 9553 7523 | 1834 | 5155 7805 9825 6745 | 86 8606 | 7437 | 278 | 5499 1819 7069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 021 |
400N | 7431 7494 2859 |
1TR | 5793 |
3TR | 01351 67502 22838 11087 39492 40852 79020 |
10TR | 72885 43769 |
15TR | 13404 |
30TR | 69023 |
2Tỷ | 591097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/05/15
0 | 04 02 09 | 5 | 51 52 59 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 20 21 | 7 | |
3 | 38 31 | 8 | 85 87 |
4 | 9 | 97 92 93 94 |
Thừa T. Huế - 25/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 021 7431 1351 | 7502 9492 0852 | 5793 9023 | 7494 3404 | 2885 | 1087 1097 | 2838 | 09 2859 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 225 |
400N | 7950 0032 1668 |
1TR | 9196 |
3TR | 06680 94907 59011 79172 55610 30604 64674 |
10TR | 75133 96757 |
15TR | 29627 |
30TR | 26977 |
2Tỷ | 382545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/05/15
0 | 07 04 | 5 | 57 50 |
1 | 11 10 | 6 | 68 61 |
2 | 27 25 | 7 | 77 72 74 |
3 | 33 32 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 6680 5610 | 61 9011 | 0032 9172 | 5133 | 0604 4674 | 225 2545 | 9196 | 4907 6757 9627 6977 | 1668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 34 |
200N | 941 |
400N | 8753 5860 1347 |
1TR | 6470 |
3TR | 81159 10926 04143 78803 15184 71370 92569 |
10TR | 59024 23905 |
15TR | 15671 |
30TR | 15384 |
2Tỷ | 864877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/05/15
0 | 05 03 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 69 60 | |
2 | 24 26 | 7 | 77 71 70 70 |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 43 47 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 6470 1370 | 941 5671 | 8753 4143 8803 | 34 5184 9024 5384 | 3905 | 0926 | 1347 4877 | 1159 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 77 |
200N | 842 |
400N | 3540 7126 0462 |
1TR | 0837 |
3TR | 71050 02495 37618 55173 85177 99846 23372 |
10TR | 52187 79441 |
15TR | 69027 |
30TR | 18031 |
2Tỷ | 276352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/05/15
0 | 5 | 52 50 | |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 27 26 | 7 | 73 77 72 77 |
3 | 31 37 | 8 | 87 |
4 | 41 46 40 42 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 04/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 1050 | 9441 8031 | 842 0462 3372 6352 | 5173 | 2495 | 7126 9846 | 77 0837 5177 2187 9027 | 7618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 166 |
400N | 9561 9467 3093 |
1TR | 9341 |
3TR | 80646 86779 04813 26175 25643 28402 63289 |
10TR | 33865 98229 |
15TR | 05693 |
30TR | 20879 |
2Tỷ | 808054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/04/15
0 | 02 | 5 | 54 50 |
1 | 13 | 6 | 65 61 67 66 |
2 | 29 | 7 | 79 79 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 46 43 41 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 9561 9341 | 8402 | 3093 4813 5643 5693 | 8054 | 6175 3865 | 166 0646 | 9467 | 6779 3289 8229 0879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|