Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 34 |
200N | 941 |
400N | 8753 5860 1347 |
1TR | 6470 |
3TR | 81159 10926 04143 78803 15184 71370 92569 |
10TR | 59024 23905 |
15TR | 15671 |
30TR | 15384 |
2Tỷ | 864877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/05/15
0 | 05 03 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 69 60 | |
2 | 24 26 | 7 | 77 71 70 70 |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 43 47 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 6470 1370 | 941 5671 | 8753 4143 8803 | 34 5184 9024 5384 | 3905 | 0926 | 1347 4877 | 1159 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 77 |
200N | 842 |
400N | 3540 7126 0462 |
1TR | 0837 |
3TR | 71050 02495 37618 55173 85177 99846 23372 |
10TR | 52187 79441 |
15TR | 69027 |
30TR | 18031 |
2Tỷ | 276352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/05/15
0 | 5 | 52 50 | |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 27 26 | 7 | 73 77 72 77 |
3 | 31 37 | 8 | 87 |
4 | 41 46 40 42 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 04/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 1050 | 9441 8031 | 842 0462 3372 6352 | 5173 | 2495 | 7126 9846 | 77 0837 5177 2187 9027 | 7618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 166 |
400N | 9561 9467 3093 |
1TR | 9341 |
3TR | 80646 86779 04813 26175 25643 28402 63289 |
10TR | 33865 98229 |
15TR | 05693 |
30TR | 20879 |
2Tỷ | 808054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/04/15
0 | 02 | 5 | 54 50 |
1 | 13 | 6 | 65 61 67 66 |
2 | 29 | 7 | 79 79 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 46 43 41 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 9561 9341 | 8402 | 3093 4813 5643 5693 | 8054 | 6175 3865 | 166 0646 | 9467 | 6779 3289 8229 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 841 |
400N | 4932 6392 5954 |
1TR | 6111 |
3TR | 62056 62224 21992 32408 67238 57759 73031 |
10TR | 81155 49432 |
15TR | 76323 |
30TR | 38777 |
2Tỷ | 873457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/04/15
0 | 08 | 5 | 57 55 56 59 54 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 77 |
3 | 32 38 31 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 92 99 |
Thừa T. Huế - 20/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
841 6111 3031 | 4932 6392 1992 9432 | 6323 | 5954 2224 | 1155 | 2056 | 8777 3457 | 2408 7238 | 99 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 31 |
200N | 416 |
400N | 9154 7339 9688 |
1TR | 9710 |
3TR | 59747 54005 24164 71130 93506 90877 68151 |
10TR | 86489 31743 |
15TR | 17229 |
30TR | 49000 |
2Tỷ | 840559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/04/15
0 | 00 05 06 | 5 | 59 51 54 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 30 39 31 | 8 | 89 88 |
4 | 43 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 1130 9000 | 31 8151 | 1743 | 9154 4164 | 4005 | 416 3506 | 9747 0877 | 9688 | 7339 6489 7229 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 40 |
200N | 249 |
400N | 1144 4241 1353 |
1TR | 8313 |
3TR | 53816 24625 26659 08472 24214 77707 59921 |
10TR | 63921 77007 |
15TR | 90669 |
30TR | 87919 |
2Tỷ | 290050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/04/15
0 | 07 07 | 5 | 50 59 53 |
1 | 19 16 14 13 | 6 | 69 |
2 | 21 25 21 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 41 49 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 06/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0050 | 4241 9921 3921 | 8472 | 1353 8313 | 1144 4214 | 4625 | 3816 | 7707 7007 | 249 6659 0669 7919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|