Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 173 |
400N | 6448 2251 8462 |
1TR | 3005 |
3TR | 86921 47712 35478 89255 99640 82574 94095 |
10TR | 27598 18917 |
15TR | 56817 |
30TR | 05402 |
2Tỷ | 177256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/12/19
0 | 02 05 | 5 | 56 55 51 |
1 | 17 17 12 | 6 | 62 |
2 | 21 29 | 7 | 78 74 73 |
3 | 8 | ||
4 | 40 48 | 9 | 98 95 |
Thừa T. Huế - 02/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 | 2251 6921 | 8462 7712 5402 | 173 | 2574 | 3005 9255 4095 | 7256 | 8917 6817 | 6448 5478 7598 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 737 |
400N | 6511 8942 2540 |
1TR | 1365 |
3TR | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
10TR | 71093 98732 |
15TR | 60025 |
30TR | 94639 |
2Tỷ | 033149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/11/19
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 61 65 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 39 32 31 37 | 8 | |
4 | 49 49 42 40 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 25/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 0600 | 6511 7661 0701 9631 | 8942 8732 | 93 1093 | 1365 0025 | 737 | 7828 | 4649 1019 4639 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 436 |
400N | 9647 0533 3530 |
1TR | 3565 |
3TR | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
10TR | 31031 71395 |
15TR | 81899 |
30TR | 08366 |
2Tỷ | 701633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/11/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 27 27 | 7 | 75 73 |
3 | 33 31 33 30 36 | 8 | |
4 | 42 47 | 9 | 99 95 96 92 |
Thừa T. Huế - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 3350 | 1031 | 0892 5742 | 0533 6173 1633 | 3565 2575 1395 | 436 7296 8366 | 27 9647 5827 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 75 |
200N | 970 |
400N | 7708 8955 0026 |
1TR | 5942 |
3TR | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
10TR | 71090 92169 |
15TR | 05402 |
30TR | 48462 |
2Tỷ | 592903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/19
0 | 03 02 08 | 5 | 55 |
1 | 17 19 | 6 | 62 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 70 75 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 90 94 |
Thừa T. Huế - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 1090 | 5942 5402 8462 | 2903 | 3994 8474 5634 | 75 8955 4725 | 0026 4686 | 1617 | 7708 | 2819 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 354 |
400N | 5133 8607 5611 |
1TR | 0362 |
3TR | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
10TR | 06064 64564 |
15TR | 39675 |
30TR | 98538 |
2Tỷ | 767153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/19
0 | 07 09 | 5 | 53 59 54 |
1 | 11 | 6 | 64 64 60 62 |
2 | 25 28 | 7 | 75 |
3 | 38 32 33 | 8 | |
4 | 9 | 95 95 |
Thừa T. Huế - 04/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 5611 | 0362 8932 | 5133 7153 | 354 6064 4564 | 0295 0325 2895 9675 | 8607 | 0528 8538 | 09 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 683 |
400N | 2522 6614 9403 |
1TR | 0991 |
3TR | 24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 |
10TR | 59826 04951 |
15TR | 25058 |
30TR | 15083 |
2Tỷ | 292436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/19
0 | 03 03 | 5 | 58 51 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 22 23 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 82 80 83 |
4 | 9 | 93 91 |
Thừa T. Huế - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4370 | 0991 4951 | 2522 4682 | 23 683 9403 9193 7673 9503 5083 | 6614 | 9826 2436 | 3368 5058 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|