Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 19 |
200N | 330 |
400N | 1535 8540 2270 |
1TR | 4019 |
3TR | 16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 |
10TR | 60291 95587 |
15TR | 01391 |
30TR | 28060 |
2Tỷ | 810522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/02/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 19 19 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 36 38 35 30 | 8 | 87 |
4 | 40 41 40 | 9 | 91 91 |
Thừa T. Huế - 03/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 8540 2270 5040 8060 | 5041 0291 1391 | 0522 | 1535 6015 3955 | 5836 | 8377 5587 | 5638 | 19 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 872 |
400N | 2087 1907 5025 |
1TR | 8206 |
3TR | 51169 74994 46319 51630 10600 21128 01592 |
10TR | 67637 54058 |
15TR | 11902 |
30TR | 63677 |
2Tỷ | 467901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/01/20
0 | 01 02 00 06 07 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 37 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 92 |
Thừa T. Huế - 27/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1630 0600 | 7901 | 872 1592 1902 | 4994 | 5025 | 8206 | 2087 1907 7637 3677 | 1128 4058 | 1169 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 84 |
200N | 384 |
400N | 7602 4752 3585 |
1TR | 4406 |
3TR | 40124 28100 12322 06990 78741 64731 88971 |
10TR | 94276 57102 |
15TR | 29179 |
30TR | 67589 |
2Tỷ | 029735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/01/20
0 | 02 00 06 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | ||
2 | 24 22 | 7 | 79 76 71 |
3 | 35 31 | 8 | 89 85 84 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 20/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 6990 | 8741 4731 8971 | 7602 4752 2322 7102 | 84 384 0124 | 3585 9735 | 4406 4276 | 9179 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 614 |
400N | 7709 9901 1735 |
1TR | 3043 |
3TR | 18590 19186 41338 17028 45085 34121 24277 |
10TR | 13153 07509 |
15TR | 79341 |
30TR | 42134 |
2Tỷ | 060496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/01/20
0 | 09 09 01 03 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 21 | 7 | 77 |
3 | 34 38 35 | 8 | 86 85 |
4 | 41 43 | 9 | 96 90 |
Thừa T. Huế - 13/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 9901 4121 9341 | 03 3043 3153 | 614 2134 | 1735 5085 | 9186 0496 | 4277 | 1338 7028 | 7709 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 423 |
400N | 0610 0783 4410 |
1TR | 7307 |
3TR | 32651 88412 39006 66241 65245 05344 25332 |
10TR | 67114 21218 |
15TR | 86152 |
30TR | 93524 |
2Tỷ | 247502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/01/20
0 | 02 06 07 | 5 | 52 51 |
1 | 14 18 12 10 10 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 41 45 44 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 06/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 4410 | 2651 6241 | 8412 5332 6152 7502 | 93 423 0783 | 5344 7114 3524 | 5245 | 9006 | 7307 | 1218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 01 |
200N | 993 |
400N | 4103 8900 5232 |
1TR | 5523 |
3TR | 03575 49811 45954 70236 48340 92305 60059 |
10TR | 09307 92129 |
15TR | 92618 |
30TR | 66650 |
2Tỷ | 269193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/12/19
0 | 07 05 03 00 01 | 5 | 50 54 59 |
1 | 18 11 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | 75 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 30/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 8340 6650 | 01 9811 | 5232 | 993 4103 5523 9193 | 5954 | 3575 2305 | 0236 | 9307 | 2618 | 0059 2129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|