Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 167 |
400N | 2786 0907 0317 |
1TR | 6996 |
3TR | 79436 60222 00131 39032 65944 74198 23547 |
10TR | 13141 32529 |
15TR | 42998 |
30TR | 41057 |
2Tỷ | 603303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/14
0 | 03 07 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 36 31 32 | 8 | 86 87 |
4 | 41 44 47 | 9 | 98 98 96 |
Thừa T. Huế - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0131 3141 | 0222 9032 | 3303 | 5944 | 2786 6996 9436 | 87 167 0907 0317 3547 1057 | 4198 2998 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 04 |
200N | 490 |
400N | 8499 6436 0382 |
1TR | 5393 |
3TR | 94961 61549 70611 60777 60428 27585 15631 |
10TR | 04949 58561 |
15TR | 93991 |
30TR | 56030 |
2Tỷ | 200473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 28 | 7 | 73 77 |
3 | 30 31 36 | 8 | 85 82 |
4 | 49 49 | 9 | 91 93 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 6030 | 4961 0611 5631 8561 3991 | 0382 | 5393 0473 | 04 | 7585 | 6436 | 0777 | 0428 | 8499 1549 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 535 |
400N | 2106 1497 7986 |
1TR | 3218 |
3TR | 59326 31325 21320 95932 91152 98291 11823 |
10TR | 21190 19053 |
15TR | 17309 |
30TR | 40773 |
2Tỷ | 890949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/08/14
0 | 09 06 | 5 | 53 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 25 20 23 | 7 | 73 |
3 | 32 35 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 90 91 97 92 |
Thừa T. Huế - 25/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 1190 | 8291 | 92 5932 1152 | 1823 9053 0773 | 535 1325 | 2106 7986 9326 | 1497 | 3218 | 7309 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 76 |
200N | 008 |
400N | 8666 2411 4593 |
1TR | 8134 |
3TR | 60317 82430 61017 90065 98509 15653 11270 |
10TR | 39893 23778 |
15TR | 09805 |
30TR | 93109 |
2Tỷ | 526053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/08/14
0 | 09 05 09 08 | 5 | 53 53 |
1 | 17 17 11 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 78 70 76 | |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 1270 | 2411 | 4593 5653 9893 6053 | 8134 | 0065 9805 | 76 8666 | 0317 1017 | 008 3778 | 8509 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 474 |
400N | 9883 5700 2196 |
1TR | 5499 |
3TR | 36095 85555 89890 36560 28464 45938 12875 |
10TR | 98197 12768 |
15TR | 66717 |
30TR | 05263 |
2Tỷ | 637518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/08/14
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 18 17 | 6 | 63 68 60 64 |
2 | 7 | 75 74 | |
3 | 38 33 | 8 | 83 |
4 | 9 | 97 95 90 99 96 |
Thừa T. Huế - 11/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 9890 6560 | 33 9883 5263 | 474 8464 | 6095 5555 2875 | 2196 | 8197 6717 | 5938 2768 7518 | 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 514 |
400N | 7761 9390 9672 |
1TR | 1591 |
3TR | 67199 97196 67610 28413 62346 80099 17908 |
10TR | 14719 39992 |
15TR | 95068 |
30TR | 70897 |
2Tỷ | 664756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/08/14
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 19 10 13 14 | 6 | 68 61 69 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | ||
4 | 46 | 9 | 97 92 99 96 99 91 90 |
Thừa T. Huế - 04/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 7610 | 7761 1591 | 9672 9992 | 8413 | 514 | 7196 2346 4756 | 0897 | 7908 5068 | 69 7199 0099 4719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|