Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 15 |
200N | 044 |
400N | 4697 5389 2840 |
1TR | 8187 |
3TR | 43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
10TR | 44183 69404 |
15TR | 47732 |
30TR | 69994 |
2Tỷ | 863098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/10/18
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 15 15 | 6 | 66 |
2 | 29 26 | 7 | 76 |
3 | 32 35 | 8 | 83 87 89 |
4 | 40 44 | 9 | 98 94 97 |
Thừa T. Huế - 08/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2840 | 7732 | 6053 4183 | 044 9404 9994 | 15 2315 3035 | 2526 6176 2466 | 4697 8187 | 3098 | 5389 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 531 |
400N | 1628 4890 8851 |
1TR | 9604 |
3TR | 54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
10TR | 38930 06782 |
15TR | 19661 |
30TR | 92908 |
2Tỷ | 155685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/10/18
0 | 08 04 | 5 | 59 54 51 51 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 28 | 7 | 75 75 |
3 | 30 31 | 8 | 85 82 80 |
4 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4890 8930 | 531 8851 7251 9661 | 6782 | 9604 2254 | 4975 8975 5685 | 1628 2908 | 8269 6659 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 906 |
400N | 7769 4704 1416 |
1TR | 1374 |
3TR | 53133 18044 51090 69664 68592 13360 31744 |
10TR | 37629 85611 |
15TR | 70062 |
30TR | 48586 |
2Tỷ | 640656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/09/18
0 | 04 06 07 | 5 | 56 |
1 | 11 16 | 6 | 62 64 60 69 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 | 9 | 90 92 |
Thừa T. Huế - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 3360 | 5611 | 8592 0062 | 3133 | 4704 1374 8044 9664 1744 | 906 1416 8586 0656 | 07 | 7769 7629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 49 |
200N | 627 |
400N | 1865 7024 1707 |
1TR | 9105 |
3TR | 28210 39719 39278 36643 61899 64466 28439 |
10TR | 15897 91688 |
15TR | 96660 |
30TR | 70912 |
2Tỷ | 190010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/09/18
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 10 12 10 19 | 6 | 60 66 65 |
2 | 24 27 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 43 49 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 6660 0010 | 0912 | 6643 | 7024 | 1865 9105 | 4466 | 627 1707 5897 | 9278 1688 | 49 9719 1899 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 48 |
200N | 763 |
400N | 3799 7735 9584 |
1TR | 5251 |
3TR | 54612 09729 83728 98886 87279 59399 94425 |
10TR | 80468 29337 |
15TR | 07947 |
30TR | 58585 |
2Tỷ | 840693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/09/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 | 6 | 68 63 |
2 | 29 28 25 | 7 | 79 |
3 | 37 35 | 8 | 85 86 84 |
4 | 47 48 | 9 | 93 99 99 |
Thừa T. Huế - 10/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5251 | 4612 | 763 0693 | 9584 | 7735 4425 8585 | 8886 | 9337 7947 | 48 3728 0468 | 3799 9729 7279 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 75 |
200N | 073 |
400N | 9348 2993 9150 |
1TR | 2771 |
3TR | 57228 06439 45165 36616 70217 19074 60825 |
10TR | 67691 97713 |
15TR | 03592 |
30TR | 94618 |
2Tỷ | 099297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/09/18
0 | 5 | 50 | |
1 | 18 13 16 17 | 6 | 65 |
2 | 28 25 | 7 | 74 71 73 75 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 97 92 91 93 |
Thừa T. Huế - 03/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 | 2771 7691 | 3592 | 073 2993 7713 | 9074 | 75 5165 0825 | 6616 | 0217 9297 | 9348 7228 4618 | 6439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|