Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 173 |
400N | 6372 8655 9959 |
1TR | 6100 |
3TR | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
10TR | 28627 24439 |
15TR | 35983 |
30TR | 89952 |
2Tỷ | 916634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/23
0 | 00 | 5 | 52 55 59 |
1 | 6 | 61 60 67 | |
2 | 27 | 7 | 72 72 73 79 |
3 | 34 39 30 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 4530 2390 2860 | 3761 | 6372 9072 9952 | 173 5983 | 6184 6634 | 8655 | 1167 8627 | 79 9959 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 42 |
200N | 807 |
400N | 9496 5326 9775 |
1TR | 7541 |
3TR | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 |
10TR | 06778 64663 |
15TR | 84922 |
30TR | 12385 |
2Tỷ | 659511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/23
0 | 06 07 | 5 | 50 |
1 | 11 11 16 | 6 | 63 |
2 | 22 25 26 | 7 | 78 75 |
3 | 32 | 8 | 85 88 |
4 | 41 42 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 10/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 7541 2911 9511 | 42 4432 4922 | 4663 | 9775 5925 2385 | 9496 5326 2216 7606 | 807 | 9388 6778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 980 |
400N | 0353 6871 0469 |
1TR | 5169 |
3TR | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
10TR | 89791 34009 |
15TR | 50109 |
30TR | 86292 |
2Tỷ | 380542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/04/23
0 | 09 09 | 5 | 56 53 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 7 | 70 71 | |
3 | 8 | 89 86 88 80 | |
4 | 42 42 | 9 | 92 91 98 92 |
Thừa T. Huế - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 6270 | 6871 9791 | 92 7242 6292 0542 | 0353 | 7656 2686 | 2998 2688 | 0469 5169 3689 4009 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 85 |
200N | 826 |
400N | 7767 7653 4829 |
1TR | 1615 |
3TR | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
10TR | 03503 01625 |
15TR | 00813 |
30TR | 73576 |
2Tỷ | 887312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/04/23
0 | 03 | 5 | 54 53 |
1 | 12 13 12 15 | 6 | 67 |
2 | 25 23 28 29 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 85 85 |
4 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 03/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5512 7312 | 7653 4233 2223 3503 0813 | 9154 | 85 1615 2785 1625 | 826 7196 3576 | 7767 | 8628 | 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 46 |
200N | 835 |
400N | 8445 6936 0252 |
1TR | 5217 |
3TR | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
10TR | 59166 68303 |
15TR | 94571 |
30TR | 22278 |
2Tỷ | 961419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/04/23
0 | 03 06 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 78 71 74 |
3 | 30 36 35 | 8 | |
4 | 46 49 45 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 9220 | 4571 | 0252 | 8303 | 9974 | 835 8445 | 46 6936 8246 2466 8506 9166 | 5217 | 2278 | 3949 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 945 |
400N | 3516 3852 6565 |
1TR | 5073 |
3TR | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 |
10TR | 81465 36418 |
15TR | 58359 |
30TR | 08647 |
2Tỷ | 446147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/03/23
0 | 02 | 5 | 59 53 52 |
1 | 18 16 | 6 | 65 65 62 |
2 | 20 | 7 | 74 79 76 73 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 47 47 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 27/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 62 3852 5702 | 5073 4453 | 7584 8274 | 945 6565 1465 | 3516 8876 | 8647 6147 | 6418 | 0479 8359 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|