Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 852 |
400N | 2422 6024 4961 |
1TR | 1778 |
3TR | 06178 48632 39354 96221 04817 26406 90955 |
10TR | 69642 37896 |
15TR | 64276 |
30TR | 77456 |
2Tỷ | 392401 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/03/14
0 | 01 06 | 5 | 56 54 55 52 51 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 21 22 24 | 7 | 76 78 78 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 17/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 4961 6221 2401 | 852 2422 8632 9642 | 6024 9354 | 0955 | 6406 7896 4276 7456 | 4817 | 1778 6178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 30 |
200N | 907 |
400N | 4503 4617 8200 |
1TR | 5475 |
3TR | 35907 56013 63140 48728 00184 65833 48546 |
10TR | 23956 25827 |
15TR | 13378 |
30TR | 96270 |
2Tỷ | 236042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/03/14
0 | 07 03 00 07 | 5 | 56 |
1 | 13 17 | 6 | |
2 | 27 28 | 7 | 70 78 75 |
3 | 33 30 | 8 | 84 |
4 | 42 40 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 10/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8200 3140 6270 | 6042 | 4503 6013 5833 | 0184 | 5475 | 8546 3956 | 907 4617 5907 5827 | 8728 3378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 424 |
400N | 8112 1097 7678 |
1TR | 1026 |
3TR | 91990 78997 16083 19659 58931 02881 19450 |
10TR | 36709 14259 |
15TR | 79539 |
30TR | 13126 |
2Tỷ | 467014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/03/14
0 | 09 | 5 | 59 59 50 51 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 26 26 24 | 7 | 78 |
3 | 39 31 | 8 | 83 81 |
4 | 9 | 90 97 97 |
Thừa T. Huế - 03/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 9450 | 51 8931 2881 | 8112 | 6083 | 424 7014 | 1026 3126 | 1097 8997 | 7678 | 9659 6709 4259 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 805 |
400N | 7772 4755 8299 |
1TR | 2844 |
3TR | 96892 32589 39473 83199 40442 36904 70104 |
10TR | 31480 36089 |
15TR | 41543 |
30TR | 25112 |
2Tỷ | 975666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/02/14
0 | 04 04 05 00 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 8 | 80 89 89 | |
4 | 43 42 44 | 9 | 92 99 99 |
Thừa T. Huế - 24/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1480 | 7772 6892 0442 5112 | 9473 1543 | 2844 6904 0104 | 805 4755 | 5666 | 8299 2589 3199 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 500 |
400N | 2559 3381 1634 |
1TR | 8379 |
3TR | 71306 29623 88881 15245 30735 13419 59802 |
10TR | 93390 46767 |
15TR | 27189 |
30TR | 94399 |
2Tỷ | 043151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/02/14
0 | 06 02 00 | 5 | 51 59 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 35 34 | 8 | 89 81 81 89 |
4 | 45 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 17/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 3390 | 3381 8881 3151 | 9802 | 9623 | 1634 | 5245 0735 | 1306 | 6767 | 89 2559 8379 3419 7189 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 30 |
200N | 396 |
400N | 7265 4095 4804 |
1TR | 3693 |
3TR | 89442 58438 18009 64964 95651 38932 28617 |
10TR | 69257 85904 |
15TR | 31648 |
30TR | 70214 |
2Tỷ | 477692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/02/14
0 | 04 09 04 | 5 | 57 51 |
1 | 14 17 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | ||
3 | 38 32 30 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 93 95 96 |
Thừa T. Huế - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5651 | 9442 8932 7692 | 3693 | 4804 4964 5904 0214 | 7265 4095 | 396 | 8617 9257 | 8438 1648 | 8009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|