Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 805 |
400N | 7772 4755 8299 |
1TR | 2844 |
3TR | 96892 32589 39473 83199 40442 36904 70104 |
10TR | 31480 36089 |
15TR | 41543 |
30TR | 25112 |
2Tỷ | 975666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/02/14
0 | 04 04 05 00 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 8 | 80 89 89 | |
4 | 43 42 44 | 9 | 92 99 99 |
Thừa T. Huế - 24/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1480 | 7772 6892 0442 5112 | 9473 1543 | 2844 6904 0104 | 805 4755 | 5666 | 8299 2589 3199 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 500 |
400N | 2559 3381 1634 |
1TR | 8379 |
3TR | 71306 29623 88881 15245 30735 13419 59802 |
10TR | 93390 46767 |
15TR | 27189 |
30TR | 94399 |
2Tỷ | 043151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/02/14
0 | 06 02 00 | 5 | 51 59 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 35 34 | 8 | 89 81 81 89 |
4 | 45 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 17/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 3390 | 3381 8881 3151 | 9802 | 9623 | 1634 | 5245 0735 | 1306 | 6767 | 89 2559 8379 3419 7189 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 30 |
200N | 396 |
400N | 7265 4095 4804 |
1TR | 3693 |
3TR | 89442 58438 18009 64964 95651 38932 28617 |
10TR | 69257 85904 |
15TR | 31648 |
30TR | 70214 |
2Tỷ | 477692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/02/14
0 | 04 09 04 | 5 | 57 51 |
1 | 14 17 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | ||
3 | 38 32 30 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 93 95 96 |
Thừa T. Huế - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5651 | 9442 8932 7692 | 3693 | 4804 4964 5904 0214 | 7265 4095 | 396 | 8617 9257 | 8438 1648 | 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 339 |
400N | 1101 1136 7324 |
1TR | 6141 |
3TR | 46092 86352 99877 98272 52750 16893 26858 |
10TR | 36822 44054 |
15TR | 86601 |
30TR | 80797 |
2Tỷ | 673809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/02/14
0 | 09 01 01 | 5 | 54 52 50 58 56 |
1 | 6 | ||
2 | 22 24 | 7 | 77 72 |
3 | 36 39 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 97 92 93 |
Thừa T. Huế - 03/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 | 1101 6141 6601 | 6092 6352 8272 6822 | 6893 | 7324 4054 | 56 1136 | 9877 0797 | 6858 | 339 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 361 |
400N | 3913 1420 5299 |
1TR | 0085 |
3TR | 70953 18755 85061 14667 47999 04133 58858 |
10TR | 13495 14670 |
15TR | 24116 |
30TR | 94432 |
2Tỷ | 406554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/01/14
0 | 09 | 5 | 54 53 55 58 |
1 | 16 13 | 6 | 61 67 61 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 32 33 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 99 99 |
Thừa T. Huế - 27/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 4670 | 361 5061 | 4432 | 3913 0953 4133 | 6554 | 0085 8755 3495 | 4116 | 4667 | 8858 | 09 5299 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 625 |
400N | 6077 0400 2667 |
1TR | 0937 |
3TR | 09719 67905 47169 40569 28848 56476 36906 |
10TR | 22605 81379 |
15TR | 58022 |
30TR | 91179 |
2Tỷ | 052774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/01/14
0 | 05 05 06 00 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 69 69 67 |
2 | 22 25 | 7 | 74 79 79 76 77 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 20/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 | 8022 | 2774 | 625 7905 2605 | 06 6476 6906 | 6077 2667 0937 | 8848 | 9719 7169 0569 1379 1179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|