Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 38 |
200N | 475 |
400N | 7267 0590 5131 |
1TR | 9213 |
3TR | 39390 94338 68566 60548 96705 62951 32461 |
10TR | 50796 37422 |
15TR | 28706 |
30TR | 13441 |
2Tỷ | 047180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/15
0 | 06 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 66 61 67 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 38 31 38 | 8 | 80 |
4 | 41 48 | 9 | 96 90 90 |
Thừa T. Huế - 21/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 9390 7180 | 5131 2951 2461 3441 | 7422 | 9213 | 475 6705 | 8566 0796 8706 | 7267 | 38 4338 0548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 24 |
200N | 602 |
400N | 6368 9040 1316 |
1TR | 5232 |
3TR | 07715 28996 32125 78272 86883 31365 61755 |
10TR | 06200 66783 |
15TR | 32901 |
30TR | 69403 |
2Tỷ | 459615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/12/15
0 | 03 01 00 02 | 5 | 55 |
1 | 15 15 16 | 6 | 65 68 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 83 83 |
4 | 40 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 14/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 6200 | 2901 | 602 5232 8272 | 6883 6783 9403 | 24 | 7715 2125 1365 1755 9615 | 1316 8996 | 6368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 05 |
200N | 936 |
400N | 3715 1413 6690 |
1TR | 5487 |
3TR | 90748 14275 89434 17804 65633 58031 52231 |
10TR | 74314 77796 |
15TR | 70814 |
30TR | 00798 |
2Tỷ | 583978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/12/15
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 14 14 15 13 | 6 | |
2 | 7 | 78 75 | |
3 | 34 33 31 31 36 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 98 96 90 |
Thừa T. Huế - 07/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 | 8031 2231 | 1413 5633 | 9434 7804 4314 0814 | 05 3715 4275 | 936 7796 | 5487 | 0748 0798 3978 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 86 |
200N | 691 |
400N | 4081 8736 0783 |
1TR | 8284 |
3TR | 24826 32500 32959 24528 61730 80678 88557 |
10TR | 16763 34672 |
15TR | 20133 |
30TR | 16882 |
2Tỷ | 568380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/11/15
0 | 00 | 5 | 59 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 78 |
3 | 33 30 36 | 8 | 80 82 84 81 83 86 |
4 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 30/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 1730 8380 | 691 4081 | 4672 6882 | 0783 6763 0133 | 8284 | 86 8736 4826 | 8557 | 4528 0678 | 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 630 |
400N | 5991 7435 6740 |
1TR | 6304 |
3TR | 05478 21847 62584 01933 54900 27901 64544 |
10TR | 88686 29599 |
15TR | 16803 |
30TR | 27065 |
2Tỷ | 875137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/11/15
0 | 03 00 01 04 | 5 | |
1 | 6 | 65 | |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 37 33 35 30 | 8 | 86 84 |
4 | 47 44 40 | 9 | 99 91 |
Thừa T. Huế - 23/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 6740 4900 | 5991 7901 | 1933 6803 | 74 6304 2584 4544 | 7435 7065 | 8686 | 1847 5137 | 5478 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 021 |
400N | 3339 8123 5572 |
1TR | 5434 |
3TR | 42389 21822 69465 39804 76436 24711 86952 |
10TR | 02692 46261 |
15TR | 19483 |
30TR | 55782 |
2Tỷ | 829027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/11/15
0 | 04 00 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 61 65 |
2 | 27 22 23 21 | 7 | 72 |
3 | 36 34 39 | 8 | 82 83 89 |
4 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 16/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 021 4711 6261 | 5572 1822 6952 2692 5782 | 8123 9483 | 5434 9804 | 9465 | 6436 | 9027 | 3339 2389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|