Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 736 |
400N | 5490 1136 4990 |
1TR | 2641 |
3TR | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 |
10TR | 86130 97927 |
15TR | 78169 |
30TR | 80186 |
2Tỷ | 871617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/04/23
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 69 65 |
2 | 27 23 23 | 7 | 70 |
3 | 30 37 36 36 | 8 | 86 86 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 24/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 4990 9970 6130 | 2641 8701 | 7452 | 23 6423 | 0565 | 736 1136 3586 0186 | 7937 7927 1617 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 384 |
400N | 6705 5345 6216 |
1TR | 1346 |
3TR | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
10TR | 34944 76599 |
15TR | 87067 |
30TR | 19122 |
2Tỷ | 576692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/23
0 | 03 08 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 67 62 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 41 48 46 45 | 9 | 92 99 97 |
Thừa T. Huế - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 8362 9122 6692 | 3403 | 64 384 6834 4944 | 6705 5345 | 6216 1346 | 3997 7067 | 2948 7108 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 820 |
400N | 6084 2434 0545 |
1TR | 8254 |
3TR | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
10TR | 75158 05546 |
15TR | 43851 |
30TR | 94515 |
2Tỷ | 897580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/04/23
0 | 01 | 5 | 51 58 54 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 37 34 30 35 34 | 8 | 80 84 |
4 | 46 45 | 9 | 98 97 |
Thừa T. Huế - 17/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 4930 7580 | 9401 3851 | 74 6084 2434 8254 3234 | 0545 6835 4515 | 5546 | 3737 6697 | 0098 5158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 173 |
400N | 6372 8655 9959 |
1TR | 6100 |
3TR | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
10TR | 28627 24439 |
15TR | 35983 |
30TR | 89952 |
2Tỷ | 916634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/23
0 | 00 | 5 | 52 55 59 |
1 | 6 | 61 60 67 | |
2 | 27 | 7 | 72 72 73 79 |
3 | 34 39 30 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 4530 2390 2860 | 3761 | 6372 9072 9952 | 173 5983 | 6184 6634 | 8655 | 1167 8627 | 79 9959 4439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 42 |
200N | 807 |
400N | 9496 5326 9775 |
1TR | 7541 |
3TR | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 |
10TR | 06778 64663 |
15TR | 84922 |
30TR | 12385 |
2Tỷ | 659511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/23
0 | 06 07 | 5 | 50 |
1 | 11 11 16 | 6 | 63 |
2 | 22 25 26 | 7 | 78 75 |
3 | 32 | 8 | 85 88 |
4 | 41 42 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 10/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 7541 2911 9511 | 42 4432 4922 | 4663 | 9775 5925 2385 | 9496 5326 2216 7606 | 807 | 9388 6778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 980 |
400N | 0353 6871 0469 |
1TR | 5169 |
3TR | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
10TR | 89791 34009 |
15TR | 50109 |
30TR | 86292 |
2Tỷ | 380542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/04/23
0 | 09 09 | 5 | 56 53 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 7 | 70 71 | |
3 | 8 | 89 86 88 80 | |
4 | 42 42 | 9 | 92 91 98 92 |
Thừa T. Huế - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 6270 | 6871 9791 | 92 7242 6292 0542 | 0353 | 7656 2686 | 2998 2688 | 0469 5169 3689 4009 0109 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|