Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 844 |
400N | 9247 5998 2926 |
1TR | 0329 |
3TR | 92467 35951 74367 72155 47106 98110 45761 |
10TR | 43003 62802 |
15TR | 80453 |
30TR | 62099 |
2Tỷ | 634157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/10/15
0 | 03 02 06 | 5 | 57 53 51 55 |
1 | 10 16 | 6 | 67 67 61 |
2 | 29 26 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 47 44 | 9 | 99 98 |
Thừa T. Huế - 26/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 5951 5761 | 2802 | 3003 0453 | 844 | 2155 | 16 2926 7106 | 9247 2467 4367 4157 | 5998 | 0329 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 72 |
200N | 582 |
400N | 3947 7838 0159 |
1TR | 4129 |
3TR | 64839 19284 18867 60842 56069 24356 14689 |
10TR | 82497 49655 |
15TR | 75674 |
30TR | 68447 |
2Tỷ | 377588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/10/15
0 | 5 | 55 56 59 | |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 29 | 7 | 74 72 |
3 | 39 38 | 8 | 88 84 89 82 |
4 | 47 42 47 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 19/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
72 582 0842 | 9284 5674 | 9655 | 4356 | 3947 8867 2497 8447 | 7838 7588 | 0159 4129 4839 6069 4689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 736 |
400N | 4200 7687 1609 |
1TR | 6625 |
3TR | 46781 03859 53082 00132 76179 60407 54246 |
10TR | 89139 23603 |
15TR | 62028 |
30TR | 49781 |
2Tỷ | 730484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/15
0 | 03 07 00 09 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 32 36 | 8 | 84 81 81 82 87 |
4 | 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 6781 9781 | 3082 0132 | 3603 | 0484 | 6625 | 736 4246 | 17 7687 0407 | 2028 | 1609 3859 6179 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 627 |
400N | 5648 9480 6350 |
1TR | 5109 |
3TR | 16899 76467 13475 70788 62379 63010 99060 |
10TR | 87145 29799 |
15TR | 72477 |
30TR | 72668 |
2Tỷ | 441389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/15
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 68 67 60 64 |
2 | 27 | 7 | 77 75 79 |
3 | 8 | 89 88 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 99 99 |
Thừa T. Huế - 05/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 6350 3010 9060 | 64 | 3475 7145 | 627 6467 2477 | 5648 0788 2668 | 5109 6899 2379 9799 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 672 |
400N | 4791 0329 4653 |
1TR | 2636 |
3TR | 29595 41701 76603 28002 18240 99013 49314 |
10TR | 00149 30966 |
15TR | 84611 |
30TR | 00345 |
2Tỷ | 672191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/15
0 | 01 03 02 | 5 | 53 |
1 | 11 13 14 17 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 49 40 | 9 | 91 95 91 |
Thừa T. Huế - 28/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 | 4791 1701 4611 2191 | 672 8002 | 4653 6603 9013 | 9314 | 9595 0345 | 2636 0966 | 17 | 0329 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 428 |
400N | 9677 5432 0631 |
1TR | 9314 |
3TR | 84188 13911 73947 24645 71050 30590 44239 |
10TR | 27397 55050 |
15TR | 27895 |
30TR | 33998 |
2Tỷ | 625973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/09/15
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 77 70 |
3 | 39 32 31 | 8 | 88 |
4 | 47 45 | 9 | 98 95 97 90 |
Thừa T. Huế - 21/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1050 0590 5050 | 0631 3911 | 5432 | 5973 | 9314 | 4645 7895 | 9677 3947 7397 | 428 4188 3998 | 4239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|