Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 943 |
400N | 9948 4387 1386 |
1TR | 6525 |
3TR | 03118 19573 02077 98081 47010 10774 12898 |
10TR | 09941 14966 |
15TR | 84695 |
30TR | 24578 |
2Tỷ | 612525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/04/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 | 6 | 66 |
2 | 25 25 | 7 | 78 73 77 74 |
3 | 8 | 81 87 86 89 | |
4 | 41 48 43 | 9 | 95 98 |
Thừa T. Huế - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 | 8081 9941 | 943 9573 | 0774 | 6525 4695 2525 | 1386 4966 | 4387 2077 | 9948 3118 2898 4578 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 08 |
200N | 990 |
400N | 2438 9673 2224 |
1TR | 8575 |
3TR | 86285 79680 32083 03311 47385 20895 30757 |
10TR | 51338 66656 |
15TR | 54434 |
30TR | 45163 |
2Tỷ | 602957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/04/13
0 | 08 | 5 | 57 56 57 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 75 73 |
3 | 34 38 38 | 8 | 85 80 83 85 |
4 | 9 | 95 90 |
Thừa T. Huế - 22/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 9680 | 3311 | 9673 2083 5163 | 2224 4434 | 8575 6285 7385 0895 | 6656 | 0757 2957 | 08 2438 1338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 02 |
200N | 877 |
400N | 3322 6751 3080 |
1TR | 0962 |
3TR | 39994 93569 19926 63955 45986 44789 73763 |
10TR | 15053 36283 |
15TR | 35419 |
30TR | 81120 |
2Tỷ | 039003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/04/13
0 | 03 02 | 5 | 53 55 51 |
1 | 19 | 6 | 69 63 62 |
2 | 20 26 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 86 89 80 | |
4 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 15/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 1120 | 6751 | 02 3322 0962 | 3763 5053 6283 9003 | 9994 | 3955 | 9926 5986 | 877 | 3569 4789 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 82 |
200N | 297 |
400N | 2234 2028 1027 |
1TR | 3562 |
3TR | 24040 53455 94973 30834 26445 81910 35156 |
10TR | 34734 06444 |
15TR | 29828 |
30TR | 99387 |
2Tỷ | 197388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/04/13
0 | 5 | 55 56 | |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 28 28 27 | 7 | 73 |
3 | 34 34 34 | 8 | 88 87 82 |
4 | 44 40 45 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 08/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 1910 | 82 3562 | 4973 | 2234 0834 4734 6444 | 3455 6445 | 5156 | 297 1027 9387 | 2028 9828 7388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 85 |
200N | 581 |
400N | 3517 0042 0879 |
1TR | 6780 |
3TR | 13891 00309 80622 52646 68180 39474 05183 |
10TR | 24025 32751 |
15TR | 84225 |
30TR | 19728 |
2Tỷ | 554697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/04/13
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 25 22 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 80 83 80 81 85 | |
4 | 46 42 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 01/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 8180 | 581 3891 2751 | 0042 0622 | 5183 | 9474 | 85 4025 4225 | 2646 | 3517 4697 | 9728 | 0879 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 48 |
200N | 993 |
400N | 1889 5159 6454 |
1TR | 6869 |
3TR | 86337 32847 64073 25706 60516 48942 43058 |
10TR | 85807 05122 |
15TR | 57069 |
30TR | 94942 |
2Tỷ | 373796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/03/13
0 | 07 06 | 5 | 58 59 54 |
1 | 16 | 6 | 69 69 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 42 47 42 48 | 9 | 96 93 |
Thừa T. Huế - 25/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8942 5122 4942 | 993 4073 | 6454 | 5706 0516 3796 | 6337 2847 5807 | 48 3058 | 1889 5159 6869 7069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|