Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 40 |
200N | 214 |
400N | 7277 3068 2328 |
1TR | 1266 |
3TR | 20593 11013 49011 57361 43509 62558 15616 |
10TR | 83620 74831 |
15TR | 47532 |
30TR | 21699 |
2Tỷ | 705448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/09/14
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 13 11 16 14 | 6 | 61 66 68 |
2 | 20 28 | 7 | 77 |
3 | 32 31 | 8 | |
4 | 48 40 | 9 | 99 93 |
Thừa T. Huế - 29/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 3620 | 9011 7361 4831 | 7532 | 0593 1013 | 214 | 1266 5616 | 7277 | 3068 2328 2558 5448 | 3509 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 96 |
200N | 132 |
400N | 0813 6732 7550 |
1TR | 2831 |
3TR | 91335 48083 17556 11681 40133 87927 96602 |
10TR | 38333 78319 |
15TR | 28806 |
30TR | 78745 |
2Tỷ | 709865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/09/14
0 | 06 02 | 5 | 56 50 |
1 | 19 13 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 33 35 33 31 32 32 | 8 | 83 81 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 22/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 2831 1681 | 132 6732 6602 | 0813 8083 0133 8333 | 1335 8745 9865 | 96 7556 8806 | 7927 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 02 |
200N | 003 |
400N | 6830 6914 3994 |
1TR | 9761 |
3TR | 60970 48529 25106 73937 90400 93072 51637 |
10TR | 62094 64078 |
15TR | 25364 |
30TR | 14963 |
2Tỷ | 018236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/09/14
0 | 06 00 03 02 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 64 61 |
2 | 29 | 7 | 78 70 72 |
3 | 36 37 37 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 94 |
Thừa T. Huế - 15/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 0970 0400 | 9761 | 02 3072 | 003 4963 | 6914 3994 2094 5364 | 5106 8236 | 3937 1637 | 4078 | 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 167 |
400N | 2786 0907 0317 |
1TR | 6996 |
3TR | 79436 60222 00131 39032 65944 74198 23547 |
10TR | 13141 32529 |
15TR | 42998 |
30TR | 41057 |
2Tỷ | 603303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/14
0 | 03 07 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 36 31 32 | 8 | 86 87 |
4 | 41 44 47 | 9 | 98 98 96 |
Thừa T. Huế - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0131 3141 | 0222 9032 | 3303 | 5944 | 2786 6996 9436 | 87 167 0907 0317 3547 1057 | 4198 2998 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 04 |
200N | 490 |
400N | 8499 6436 0382 |
1TR | 5393 |
3TR | 94961 61549 70611 60777 60428 27585 15631 |
10TR | 04949 58561 |
15TR | 93991 |
30TR | 56030 |
2Tỷ | 200473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 28 | 7 | 73 77 |
3 | 30 31 36 | 8 | 85 82 |
4 | 49 49 | 9 | 91 93 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 6030 | 4961 0611 5631 8561 3991 | 0382 | 5393 0473 | 04 | 7585 | 6436 | 0777 | 0428 | 8499 1549 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 535 |
400N | 2106 1497 7986 |
1TR | 3218 |
3TR | 59326 31325 21320 95932 91152 98291 11823 |
10TR | 21190 19053 |
15TR | 17309 |
30TR | 40773 |
2Tỷ | 890949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/08/14
0 | 09 06 | 5 | 53 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 25 20 23 | 7 | 73 |
3 | 32 35 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 90 91 97 92 |
Thừa T. Huế - 25/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 1190 | 8291 | 92 5932 1152 | 1823 9053 0773 | 535 1325 | 2106 7986 9326 | 1497 | 3218 | 7309 0949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|