Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 44 |
200N | 643 |
400N | 4618 8557 8840 |
1TR | 7637 |
3TR | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 |
10TR | 21809 71826 |
15TR | 62299 |
30TR | 88724 |
2Tỷ | 847552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/05/21
0 | 09 08 06 | 5 | 52 50 57 |
1 | 11 18 | 6 | 68 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 40 40 43 44 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 02/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 6240 9050 | 0011 | 7552 | 643 | 44 8724 | 9285 | 6506 1826 | 8557 7637 | 4618 9808 0268 | 1809 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 24 |
200N | 349 |
400N | 4409 3880 3906 |
1TR | 5692 |
3TR | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 |
10TR | 51013 12069 |
15TR | 09343 |
30TR | 96562 |
2Tỷ | 708135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/04/21
0 | 09 06 | 5 | 57 |
1 | 13 13 | 6 | 62 69 |
2 | 22 24 | 7 | 73 |
3 | 35 31 37 | 8 | 80 |
4 | 43 49 | 9 | 96 92 |
Tiền Giang - 25/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 | 0031 | 5692 4422 6562 | 0313 8473 1013 9343 | 24 | 8135 | 3906 4496 | 1257 8837 | 349 4409 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 02 |
200N | 064 |
400N | 6710 9070 2820 |
1TR | 3411 |
3TR | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 |
10TR | 90103 81923 |
15TR | 56857 |
30TR | 98948 |
2Tỷ | 454361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/04/21
0 | 03 02 | 5 | 57 |
1 | 15 13 16 11 10 | 6 | 61 63 64 |
2 | 23 20 26 20 | 7 | 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 | 9 |
Tiền Giang - 18/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 9070 2820 0620 2080 | 3411 4361 | 02 | 5263 2213 0103 1923 | 064 | 0315 | 4626 1916 | 6857 | 8948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 47 |
200N | 869 |
400N | 0637 4561 4685 |
1TR | 6334 |
3TR | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 |
10TR | 23047 39162 |
15TR | 67728 |
30TR | 87392 |
2Tỷ | 430678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/04/21
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 18 | 6 | 62 61 69 |
2 | 28 28 | 7 | 78 75 |
3 | 34 37 | 8 | 85 |
4 | 47 49 44 47 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 11/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 | 9162 7392 | 6334 4644 | 4685 0355 0475 | 47 0637 8307 3047 | 7928 3918 7728 0678 | 869 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A4 |
100N | 26 |
200N | 390 |
400N | 2631 9143 1381 |
1TR | 1693 |
3TR | 98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 |
10TR | 00591 82156 |
15TR | 31343 |
30TR | 44534 |
2Tỷ | 130942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/04/21
0 | 01 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 64 69 67 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 34 38 31 | 8 | 81 |
4 | 42 43 43 | 9 | 91 93 90 |
Tiền Giang - 04/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 2631 1381 8601 0591 | 0942 | 9143 1693 9873 1343 | 0164 4534 | 26 2156 | 8167 | 9838 | 5259 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D3 |
100N | 77 |
200N | 032 |
400N | 4756 2084 2986 |
1TR | 4202 |
3TR | 76218 92225 17183 69158 93855 99556 26898 |
10TR | 08869 26907 |
15TR | 83836 |
30TR | 16424 |
2Tỷ | 094197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/03/21
0 | 07 02 | 5 | 58 55 56 56 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 24 25 | 7 | 77 |
3 | 36 32 | 8 | 83 84 86 |
4 | 9 | 97 98 |
Tiền Giang - 28/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
032 4202 | 7183 | 2084 6424 | 2225 3855 | 4756 2986 9556 3836 | 77 6907 4197 | 6218 9158 6898 | 8869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|