Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 37 |
200N | 386 |
400N | 9605 6995 2270 |
1TR | 1684 |
3TR | 54380 82874 67586 63497 32057 13779 46003 |
10TR | 24278 74885 |
15TR | 25270 |
30TR | 51333 |
2Tỷ | 192854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/05/18
0 | 03 05 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 70 78 74 79 70 | |
3 | 33 37 | 8 | 85 80 86 84 86 |
4 | 9 | 97 95 |
Tiền Giang - 06/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 4380 5270 | 6003 1333 | 1684 2874 2854 | 9605 6995 4885 | 386 7586 | 37 3497 2057 | 4278 | 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E4 |
100N | 09 |
200N | 213 |
400N | 6644 8827 2717 |
1TR | 9608 |
3TR | 51032 13669 38305 66125 94628 61413 03788 |
10TR | 82050 48790 |
15TR | 80377 |
30TR | 40973 |
2Tỷ | 733578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/04/18
0 | 05 08 09 | 5 | 50 |
1 | 13 17 13 | 6 | 69 |
2 | 25 28 27 | 7 | 78 73 77 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 29/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 8790 | 1032 | 213 1413 0973 | 6644 | 8305 6125 | 8827 2717 0377 | 9608 4628 3788 3578 | 09 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 45 |
200N | 182 |
400N | 6861 5380 8337 |
1TR | 8425 |
3TR | 42285 10791 92420 53043 23801 54460 21308 |
10TR | 87204 00888 |
15TR | 23533 |
30TR | 34753 |
2Tỷ | 788097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/04/18
0 | 04 01 08 | 5 | 53 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 20 25 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 88 85 80 82 |
4 | 43 45 | 9 | 97 91 |
Tiền Giang - 22/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 2420 4460 | 6861 0791 3801 | 182 | 3043 3533 4753 | 7204 | 45 8425 2285 | 8337 8097 | 1308 0888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 96 |
200N | 434 |
400N | 5908 6378 0519 |
1TR | 2862 |
3TR | 95521 26862 47127 83598 60291 97211 45409 |
10TR | 46880 41673 |
15TR | 66049 |
30TR | 03330 |
2Tỷ | 119519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/04/18
0 | 09 08 | 5 | |
1 | 19 11 19 | 6 | 62 62 |
2 | 21 27 | 7 | 73 78 |
3 | 30 34 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 98 91 96 |
Tiền Giang - 15/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 3330 | 5521 0291 7211 | 2862 6862 | 1673 | 434 | 96 | 7127 | 5908 6378 3598 | 0519 5409 6049 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 53 |
200N | 882 |
400N | 9822 5674 8272 |
1TR | 7594 |
3TR | 96378 66325 60610 56606 38810 76437 92618 |
10TR | 66177 35904 |
15TR | 46248 |
30TR | 82853 |
2Tỷ | 873882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/04/18
0 | 04 06 | 5 | 53 53 |
1 | 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 77 78 74 72 |
3 | 37 | 8 | 82 82 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 08/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 8810 | 882 9822 8272 3882 | 53 2853 | 5674 7594 5904 | 6325 | 6606 | 6437 6177 | 6378 2618 6248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A4 |
100N | 95 |
200N | 739 |
400N | 4097 8335 9353 |
1TR | 2097 |
3TR | 48907 85860 83522 01015 58554 47998 76562 |
10TR | 89441 57493 |
15TR | 35657 |
30TR | 41707 |
2Tỷ | 060794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/04/18
0 | 07 07 | 5 | 57 54 53 |
1 | 15 | 6 | 60 62 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 94 93 98 97 97 95 |
Tiền Giang - 01/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 | 9441 | 3522 6562 | 9353 7493 | 8554 0794 | 95 8335 1015 | 4097 2097 8907 5657 1707 | 7998 | 739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|