Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 40 |
200N | 952 |
400N | 3337 2729 4526 |
1TR | 8370 |
3TR | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
10TR | 80657 30962 |
15TR | 46863 |
30TR | 21018 |
2Tỷ | 046391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/24
0 | 02 | 5 | 57 53 57 52 |
1 | 18 | 6 | 63 62 64 |
2 | 25 27 20 29 26 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 06/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8370 2820 | 6391 | 952 1102 0962 | 8653 6863 | 5164 | 0225 | 4526 | 3337 5727 4957 0657 | 1018 | 2729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E9 |
100N | 15 |
200N | 983 |
400N | 6466 5646 0752 |
1TR | 6674 |
3TR | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
10TR | 09325 83696 |
15TR | 50989 |
30TR | 57798 |
2Tỷ | 768840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/09/24
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 60 61 66 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 89 83 |
4 | 40 42 45 46 | 9 | 98 96 92 |
Tiền Giang - 29/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 3060 8840 | 5461 | 0752 3442 6992 | 983 | 6674 7034 | 15 2845 9325 | 6466 5646 3696 | 7798 | 0989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 35 |
200N | 165 |
400N | 4371 4716 9326 |
1TR | 4876 |
3TR | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
10TR | 73076 27550 |
15TR | 87897 |
30TR | 05074 |
2Tỷ | 245557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/24
0 | 5 | 57 50 58 | |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 28 26 | 7 | 74 76 76 71 |
3 | 33 35 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 93 97 |
Tiền Giang - 22/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 4371 | 3983 4033 8293 2483 | 5074 | 35 165 | 4716 9326 4876 3076 | 4297 7897 5557 | 6828 6958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C9 |
100N | 08 |
200N | 333 |
400N | 9480 7159 2624 |
1TR | 1723 |
3TR | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
10TR | 43565 45693 |
15TR | 31245 |
30TR | 85207 |
2Tỷ | 904459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/24
0 | 07 02 08 | 5 | 59 55 59 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 88 80 |
4 | 45 41 | 9 | 93 91 |
Tiền Giang - 15/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 3510 | 6691 0041 | 3302 | 333 1723 5693 | 2624 | 6185 5455 3565 1245 | 5207 | 08 1788 | 7159 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 42 |
200N | 578 |
400N | 5469 4500 1079 |
1TR | 5943 |
3TR | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
10TR | 22850 25382 |
15TR | 24117 |
30TR | 35584 |
2Tỷ | 807091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/09/24
0 | 00 | 5 | 50 56 |
1 | 17 14 13 | 6 | 60 69 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 39 32 | 8 | 84 82 |
4 | 43 42 | 9 | 91 95 |
Tiền Giang - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 0360 2850 | 7091 | 42 1332 5382 | 5943 0413 | 1114 5584 | 7095 | 1956 | 4117 | 578 | 5469 1079 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A9 |
100N | 06 |
200N | 779 |
400N | 7400 7211 4263 |
1TR | 9567 |
3TR | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
10TR | 66107 98648 |
15TR | 47678 |
30TR | 12454 |
2Tỷ | 082354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/09/24
0 | 07 00 06 | 5 | 54 54 |
1 | 15 17 11 | 6 | 61 67 63 |
2 | 7 | 78 79 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 48 45 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 01/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 4390 1080 | 7211 1761 | 4263 4533 | 2454 2354 | 7415 7145 | 06 | 9567 3417 6107 | 8648 7678 | 779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|