Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-5A |
100N | 30 |
200N | 896 |
400N | 7036 2865 0511 |
1TR | 0406 |
3TR | 90324 90836 89097 59310 70696 84330 20607 |
10TR | 98514 61074 |
15TR | 63108 |
30TR | 39727 |
2Tỷ | 734945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/05/17
0 | 08 07 06 | 5 | |
1 | 14 10 11 | 6 | 65 |
2 | 27 24 | 7 | 74 |
3 | 36 30 36 30 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 97 96 96 |
Tiền Giang - 07/05/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9310 4330 | 0511 | 0324 8514 1074 | 2865 4945 | 896 7036 0406 0836 0696 | 9097 0607 9727 | 3108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4E |
100N | 95 |
200N | 756 |
400N | 3237 5621 6056 |
1TR | 4739 |
3TR | 53908 40630 74865 46241 88777 67116 45937 |
10TR | 33969 71966 |
15TR | 96564 |
30TR | 45239 |
2Tỷ | 149090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/04/17
0 | 08 | 5 | 56 56 |
1 | 16 | 6 | 64 69 66 65 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 39 30 37 39 37 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 90 95 |
Tiền Giang - 30/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 9090 | 5621 6241 | 6564 | 95 4865 | 756 6056 7116 1966 | 3237 8777 5937 | 3908 | 4739 3969 5239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4D |
100N | 27 |
200N | 616 |
400N | 8485 5494 3192 |
1TR | 4387 |
3TR | 34669 30395 49399 94197 93174 46134 63885 |
10TR | 01567 20546 |
15TR | 18458 |
30TR | 16233 |
2Tỷ | 703432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/04/17
0 | 5 | 58 | |
1 | 16 | 6 | 67 69 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 32 33 34 | 8 | 85 87 85 |
4 | 46 | 9 | 95 99 97 94 92 |
Tiền Giang - 23/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3192 3432 | 6233 | 5494 3174 6134 | 8485 0395 3885 | 616 0546 | 27 4387 4197 1567 | 8458 | 4669 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4C |
100N | 10 |
200N | 030 |
400N | 8145 1663 9386 |
1TR | 4788 |
3TR | 55974 09117 67685 48622 92789 15654 05863 |
10TR | 69619 17501 |
15TR | 58871 |
30TR | 19204 |
2Tỷ | 106599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/04/17
0 | 04 01 | 5 | 54 |
1 | 19 17 10 | 6 | 63 63 |
2 | 22 | 7 | 71 74 |
3 | 30 | 8 | 85 89 88 86 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 030 | 7501 8871 | 8622 | 1663 5863 | 5974 5654 9204 | 8145 7685 | 9386 | 9117 | 4788 | 2789 9619 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4B |
100N | 88 |
200N | 810 |
400N | 8874 0980 8302 |
1TR | 5503 |
3TR | 03027 01597 93847 06520 92564 24668 19711 |
10TR | 53931 03182 |
15TR | 50183 |
30TR | 30292 |
2Tỷ | 254901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/04/17
0 | 01 03 02 | 5 | |
1 | 11 10 | 6 | 64 68 |
2 | 27 20 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 83 82 80 88 |
4 | 47 | 9 | 92 97 |
Tiền Giang - 09/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 0980 6520 | 9711 3931 4901 | 8302 3182 0292 | 5503 0183 | 8874 2564 | 3027 1597 3847 | 88 4668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4A |
100N | 47 |
200N | 691 |
400N | 9311 7358 6663 |
1TR | 6965 |
3TR | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 |
10TR | 26789 23818 |
15TR | 26141 |
30TR | 75565 |
2Tỷ | 370367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/04/17
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 18 17 12 12 11 | 6 | 67 65 65 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 89 84 |
4 | 41 47 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 02/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 691 9311 6141 | 8212 1612 | 6663 | 1084 | 6965 5565 | 47 5817 2527 0367 | 7358 2308 3818 | 6789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|