Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B3 |
100N | 08 |
200N | 632 |
400N | 0875 2664 8850 |
1TR | 5371 |
3TR | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 |
10TR | 41517 11655 |
15TR | 78200 |
30TR | 32280 |
2Tỷ | 824764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/03/20
0 | 00 08 | 5 | 55 50 |
1 | 17 12 18 | 6 | 64 64 |
2 | 22 26 | 7 | 75 71 77 71 75 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 08/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 8200 2280 | 5371 0271 | 632 5522 6612 | 2664 4764 | 0875 6175 1655 | 2926 | 1477 1517 | 08 5318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A3 |
100N | 46 |
200N | 621 |
400N | 5709 8570 7956 |
1TR | 1911 |
3TR | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 |
10TR | 09796 07925 |
15TR | 59074 |
30TR | 40744 |
2Tỷ | 508839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/03/20
0 | 09 09 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 25 21 | 7 | 74 78 75 70 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 44 49 46 | 9 | 96 94 |
Tiền Giang - 01/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 621 1911 | 1362 | 9194 9074 0744 | 5175 7925 | 46 7956 9796 | 1178 1488 | 5709 0849 0209 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D2 |
100N | 97 |
200N | 926 |
400N | 5048 2356 2076 |
1TR | 2912 |
3TR | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 |
10TR | 72968 63118 |
15TR | 19235 |
30TR | 59268 |
2Tỷ | 115934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/02/20
0 | 08 | 5 | 57 53 56 |
1 | 18 19 18 12 | 6 | 68 68 |
2 | 23 26 | 7 | 76 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 23/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2912 | 6523 0453 | 5934 | 9235 | 926 2356 2076 8846 | 97 1557 | 5048 4108 5018 2968 3118 9268 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C2 |
100N | 31 |
200N | 351 |
400N | 0499 2076 1357 |
1TR | 6077 |
3TR | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 |
10TR | 89110 84760 |
15TR | 81467 |
30TR | 56438 |
2Tỷ | 504311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/02/20
0 | 04 | 5 | 57 57 51 |
1 | 11 10 11 | 6 | 67 60 64 |
2 | 22 | 7 | 70 77 76 |
3 | 38 33 31 | 8 | |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 16/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 9110 4760 | 31 351 6411 4311 | 0822 | 4733 | 9464 9004 | 2076 | 1357 6077 3557 1467 | 6438 | 0499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B2 |
100N | 29 |
200N | 885 |
400N | 2415 3471 4788 |
1TR | 0896 |
3TR | 84765 77986 79721 82539 12624 01935 25392 |
10TR | 67662 39854 |
15TR | 50588 |
30TR | 30754 |
2Tỷ | 741078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/02/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 15 | 6 | 62 65 |
2 | 21 24 29 | 7 | 78 71 |
3 | 39 35 | 8 | 88 86 88 85 |
4 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 09/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3471 9721 | 5392 7662 | 2624 9854 0754 | 885 2415 4765 1935 | 0896 7986 | 4788 0588 1078 | 29 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A2 |
100N | 25 |
200N | 271 |
400N | 3332 3215 2449 |
1TR | 5958 |
3TR | 18483 92528 99141 27760 84716 41387 79194 |
10TR | 93444 41110 |
15TR | 00095 |
30TR | 87428 |
2Tỷ | 966571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/02/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 16 15 | 6 | 60 |
2 | 28 28 25 | 7 | 71 71 |
3 | 32 | 8 | 83 87 |
4 | 44 41 49 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 02/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 1110 | 271 9141 6571 | 3332 | 8483 | 9194 3444 | 25 3215 0095 | 4716 | 1387 | 5958 2528 7428 | 2449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|