Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 00 |
200N | 795 |
400N | 0576 3683 9995 |
1TR | 2350 |
3TR | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
10TR | 83381 54363 |
15TR | 29928 |
30TR | 17819 |
2Tỷ | 323440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 19 13 14 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 81 86 88 83 |
4 | 40 43 | 9 | 95 95 |
Tiền Giang - 10/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2350 3440 | 3381 | 3683 0313 6643 5933 4363 | 3414 | 795 9995 2175 | 0576 7686 | 8788 9928 | 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 01 |
200N | 517 |
400N | 6292 1550 0485 |
1TR | 8897 |
3TR | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
10TR | 37515 32774 |
15TR | 25829 |
30TR | 23173 |
2Tỷ | 329174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/11/24
0 | 01 | 5 | 58 50 |
1 | 15 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 74 73 74 70 75 |
3 | 38 | 8 | 85 85 |
4 | 9 | 91 97 92 |
Tiền Giang - 03/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 1770 | 01 2491 | 6292 | 3173 | 0464 2774 9174 | 0485 5685 2975 7515 | 517 8897 | 1058 3138 | 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 25 |
200N | 231 |
400N | 3591 4484 1607 |
1TR | 0062 |
3TR | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
10TR | 52684 51662 |
15TR | 25529 |
30TR | 80035 |
2Tỷ | 062909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/10/24
0 | 09 07 07 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 62 62 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 84 81 88 84 |
4 | 48 | 9 | 98 91 |
Tiền Giang - 27/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
231 3591 0881 | 0062 1662 | 4484 2684 | 25 5915 0035 | 1607 0107 | 1558 4098 8688 0248 | 5529 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 89 |
200N | 882 |
400N | 8422 3392 2796 |
1TR | 5751 |
3TR | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
10TR | 23973 22280 |
15TR | 82676 |
30TR | 16833 |
2Tỷ | 019804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/24
0 | 04 09 | 5 | 56 52 51 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 73 |
3 | 33 | 8 | 80 85 82 89 |
4 | 9 | 95 92 96 |
Tiền Giang - 20/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 | 5751 | 882 8422 3392 1312 8752 | 5313 3973 6833 | 9804 | 2385 0295 | 2796 6156 2676 | 89 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 12 |
200N | 344 |
400N | 8820 4942 4216 |
1TR | 5430 |
3TR | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
10TR | 66563 93919 |
15TR | 36051 |
30TR | 20017 |
2Tỷ | 061586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/24
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 17 19 16 12 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 38 30 | 8 | 86 84 |
4 | 49 42 44 | 9 | 98 99 |
Tiền Giang - 13/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 5430 | 6051 | 12 4942 | 6563 | 344 2184 | 4175 | 4216 1586 | 0017 | 7498 5938 | 6849 8959 7999 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 40 |
200N | 952 |
400N | 3337 2729 4526 |
1TR | 8370 |
3TR | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
10TR | 80657 30962 |
15TR | 46863 |
30TR | 21018 |
2Tỷ | 046391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/24
0 | 02 | 5 | 57 53 57 52 |
1 | 18 | 6 | 63 62 64 |
2 | 25 27 20 29 26 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 06/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8370 2820 | 6391 | 952 1102 0962 | 8653 6863 | 5164 | 0225 | 4526 | 3337 5727 4957 0657 | 1018 | 2729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|