Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10B |
100N | 87 |
200N | 228 |
400N | 6349 1590 3989 |
1TR | 1538 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 |
10TR | 57484 32145 |
15TR | 76378 |
30TR | 24618 |
2Tỷ | 848053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/10/15
0 | 07 04 | 5 | 53 59 |
1 | 18 14 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 84 89 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 90 90 |
Tiền Giang - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 0390 | 1111 | 8053 | 1714 4104 7484 | 9545 2145 | 87 6807 | 228 1538 6378 4618 | 6349 3989 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 15 |
200N | 854 |
400N | 0313 8039 5949 |
1TR | 3198 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 |
10TR | 88465 88917 |
15TR | 34775 |
30TR | 70613 |
2Tỷ | 211400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/10/15
0 | 00 01 09 | 5 | 54 54 |
1 | 13 17 13 15 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 75 79 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 48 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 2031 9601 | 0313 2723 0613 | 854 5754 | 15 8465 4775 | 8917 | 3198 7148 | 8039 5949 9179 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9D |
100N | 77 |
200N | 941 |
400N | 2830 7643 2080 |
1TR | 8062 |
3TR | 31074 94227 63320 93213 95174 25119 11162 |
10TR | 97232 06868 |
15TR | 49368 |
30TR | 70602 |
2Tỷ | 289647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/09/15
0 | 02 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | 68 68 62 62 |
2 | 27 20 | 7 | 74 74 77 |
3 | 32 30 | 8 | 80 |
4 | 47 43 41 | 9 |
Tiền Giang - 27/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 2080 3320 | 941 | 8062 1162 7232 0602 | 7643 3213 | 1074 5174 | 77 4227 9647 | 6868 9368 | 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9C |
100N | 65 |
200N | 224 |
400N | 1099 2743 5323 |
1TR | 2129 |
3TR | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 |
10TR | 93865 29492 |
15TR | 03338 |
30TR | 02457 |
2Tỷ | 636558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/09/15
0 | 01 | 5 | 58 57 |
1 | 12 13 | 6 | 65 63 62 65 |
2 | 29 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 43 | 9 | 92 99 |
Tiền Giang - 20/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 3901 | 5012 3662 9492 | 2743 5323 1063 6613 | 224 | 65 3865 | 2457 | 2648 3338 6558 | 1099 2129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9B |
100N | 53 |
200N | 734 |
400N | 2940 9080 7928 |
1TR | 1321 |
3TR | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 |
10TR | 89402 74246 |
15TR | 70893 |
30TR | 33084 |
2Tỷ | 204345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/09/15
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 21 28 | 7 | 71 78 |
3 | 39 38 34 | 8 | 84 85 89 80 |
4 | 45 46 40 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 13/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 9080 | 1321 3371 | 9402 | 53 0893 | 734 3084 | 2985 4345 | 4246 | 7928 0278 3268 3238 | 7139 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9A |
100N | 26 |
200N | 431 |
400N | 4525 4505 2876 |
1TR | 0578 |
3TR | 19549 15124 19793 24238 69950 20180 99448 |
10TR | 51259 99211 |
15TR | 59214 |
30TR | 62050 |
2Tỷ | 971508 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/09/15
0 | 08 05 | 5 | 50 59 50 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 24 25 26 | 7 | 78 76 |
3 | 38 31 | 8 | 80 |
4 | 49 48 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 06/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 0180 2050 | 431 9211 | 9793 | 5124 9214 | 4525 4505 | 26 2876 | 0578 4238 9448 1508 | 9549 1259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|