Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 18 |
200N | 336 |
400N | 1385 3300 8918 |
1TR | 0856 |
3TR | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 |
10TR | 89986 50173 |
15TR | 60219 |
30TR | 37871 |
2Tỷ | 212249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/10/20
0 | 00 | 5 | 57 55 56 |
1 | 19 17 18 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 71 73 |
3 | 36 | 8 | 86 85 85 |
4 | 49 | 9 | 93 92 |
Tiền Giang - 11/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 7871 | 5592 | 6293 0173 | 1385 5985 8255 | 336 0856 9986 | 1717 3857 | 18 8918 | 2829 0219 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 06 |
200N | 756 |
400N | 8728 9205 1324 |
1TR | 8502 |
3TR | 87522 12063 00082 71206 58833 57471 55440 |
10TR | 83881 31332 |
15TR | 91428 |
30TR | 66166 |
2Tỷ | 395807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/10/20
0 | 07 06 02 05 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 22 28 24 | 7 | 71 |
3 | 32 33 | 8 | 81 82 |
4 | 40 | 9 |
Tiền Giang - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 | 7471 3881 | 8502 7522 0082 1332 | 2063 8833 | 1324 | 9205 | 06 756 1206 6166 | 5807 | 8728 1428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 51 |
200N | 475 |
400N | 5879 4561 9281 |
1TR | 8953 |
3TR | 15316 50340 72950 37484 45204 98732 40521 |
10TR | 84643 82237 |
15TR | 78479 |
30TR | 71534 |
2Tỷ | 902193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/09/20
0 | 04 | 5 | 50 53 51 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 79 79 75 |
3 | 34 37 32 | 8 | 84 81 |
4 | 43 40 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 27/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 2950 | 51 4561 9281 0521 | 8732 | 8953 4643 2193 | 7484 5204 1534 | 475 | 5316 | 2237 | 5879 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C9 |
100N | 02 |
200N | 795 |
400N | 6725 9395 4702 |
1TR | 5212 |
3TR | 96019 15488 47850 11511 68213 30183 28780 |
10TR | 20841 12471 |
15TR | 06069 |
30TR | 29495 |
2Tỷ | 359693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/09/20
0 | 02 02 | 5 | 50 |
1 | 19 11 13 12 | 6 | 69 |
2 | 25 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 83 80 | |
4 | 41 | 9 | 93 95 95 95 |
Tiền Giang - 20/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 8780 | 1511 0841 2471 | 02 4702 5212 | 8213 0183 9693 | 795 6725 9395 9495 | 5488 | 6019 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 20 |
200N | 068 |
400N | 7817 7844 0689 |
1TR | 8204 |
3TR | 52311 68662 98849 66056 84727 94575 37818 |
10TR | 74980 93853 |
15TR | 23594 |
30TR | 44668 |
2Tỷ | 080331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/09/20
0 | 04 | 5 | 53 56 |
1 | 11 18 17 | 6 | 68 62 68 |
2 | 27 20 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 80 89 |
4 | 49 44 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4980 | 2311 0331 | 8662 | 3853 | 7844 8204 3594 | 4575 | 6056 | 7817 4727 | 068 7818 4668 | 0689 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A9 |
100N | 50 |
200N | 855 |
400N | 0104 1271 7666 |
1TR | 8117 |
3TR | 77159 22595 16590 11821 20528 02524 11206 |
10TR | 08643 90865 |
15TR | 35497 |
30TR | 42177 |
2Tỷ | 707270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/09/20
0 | 06 04 | 5 | 59 55 50 |
1 | 17 | 6 | 65 66 |
2 | 21 28 24 | 7 | 70 77 71 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 97 95 90 |
Tiền Giang - 06/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6590 7270 | 1271 1821 | 8643 | 0104 2524 | 855 2595 0865 | 7666 1206 | 8117 5497 2177 | 0528 | 7159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|