Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 36 |
200N | 632 |
400N | 1792 7043 8168 |
1TR | 6265 |
3TR | 11376 29894 95460 05560 15485 33032 15227 |
10TR | 99375 88354 |
15TR | 18981 |
30TR | 25016 |
2Tỷ | 506839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 | 6 | 60 60 65 68 |
2 | 27 | 7 | 75 76 |
3 | 39 32 32 36 | 8 | 81 85 |
4 | 43 | 9 | 94 92 |
Tiền Giang - 11/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 5560 | 8981 | 632 1792 3032 | 7043 | 9894 8354 | 6265 5485 9375 | 36 1376 5016 | 5227 | 8168 | 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 73 |
200N | 758 |
400N | 1748 1272 5606 |
1TR | 8554 |
3TR | 54420 35168 42371 34579 54623 04085 36131 |
10TR | 82191 65385 |
15TR | 76235 |
30TR | 23866 |
2Tỷ | 448316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/11/18
0 | 06 | 5 | 54 58 |
1 | 16 | 6 | 66 68 |
2 | 20 23 | 7 | 71 79 72 73 |
3 | 35 31 | 8 | 85 85 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 04/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 2371 6131 2191 | 1272 | 73 4623 | 8554 | 4085 5385 6235 | 5606 3866 8316 | 758 1748 5168 | 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 58 |
200N | 135 |
400N | 9533 5586 1731 |
1TR | 3387 |
3TR | 55930 95379 39419 46788 17916 81412 77969 |
10TR | 52199 36622 |
15TR | 65054 |
30TR | 60854 |
2Tỷ | 878885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/10/18
0 | 5 | 54 54 58 | |
1 | 19 16 12 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 30 33 31 35 | 8 | 85 88 87 86 |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 28/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 | 1731 | 1412 6622 | 9533 | 5054 0854 | 135 8885 | 5586 7916 | 3387 | 58 6788 | 5379 9419 7969 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 01 |
200N | 982 |
400N | 6649 9664 7180 |
1TR | 8453 |
3TR | 30663 99650 93012 26401 56430 57307 04955 |
10TR | 12157 82894 |
15TR | 00481 |
30TR | 57426 |
2Tỷ | 903291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/10/18
0 | 01 07 01 | 5 | 57 50 55 53 |
1 | 12 | 6 | 63 64 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 82 |
4 | 49 | 9 | 91 94 |
Tiền Giang - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 9650 6430 | 01 6401 0481 3291 | 982 3012 | 8453 0663 | 9664 2894 | 4955 | 7426 | 7307 2157 | 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 84 |
200N | 234 |
400N | 2824 6360 4323 |
1TR | 9054 |
3TR | 16027 54058 85601 59658 59774 57865 62554 |
10TR | 92392 88936 |
15TR | 91862 |
30TR | 32559 |
2Tỷ | 733388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/10/18
0 | 01 | 5 | 59 58 58 54 54 |
1 | 6 | 62 65 60 | |
2 | 27 24 23 | 7 | 74 |
3 | 36 34 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 14/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 | 5601 | 2392 1862 | 4323 | 84 234 2824 9054 9774 2554 | 7865 | 8936 | 6027 | 4058 9658 3388 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 50 |
200N | 340 |
400N | 2931 3499 7260 |
1TR | 7001 |
3TR | 90594 32592 49118 68217 94118 50625 89118 |
10TR | 38352 04351 |
15TR | 25065 |
30TR | 96372 |
2Tỷ | 817385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/10/18
0 | 01 | 5 | 52 51 50 |
1 | 18 17 18 18 | 6 | 65 60 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 94 92 99 |
Tiền Giang - 07/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 340 7260 | 2931 7001 4351 | 2592 8352 6372 | 0594 | 0625 5065 7385 | 8217 | 9118 4118 9118 | 3499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|