Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 84 |
200N | 234 |
400N | 2824 6360 4323 |
1TR | 9054 |
3TR | 16027 54058 85601 59658 59774 57865 62554 |
10TR | 92392 88936 |
15TR | 91862 |
30TR | 32559 |
2Tỷ | 733388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/10/18
0 | 01 | 5 | 59 58 58 54 54 |
1 | 6 | 62 65 60 | |
2 | 27 24 23 | 7 | 74 |
3 | 36 34 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 92 |
Tiền Giang - 14/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 | 5601 | 2392 1862 | 4323 | 84 234 2824 9054 9774 2554 | 7865 | 8936 | 6027 | 4058 9658 3388 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 50 |
200N | 340 |
400N | 2931 3499 7260 |
1TR | 7001 |
3TR | 90594 32592 49118 68217 94118 50625 89118 |
10TR | 38352 04351 |
15TR | 25065 |
30TR | 96372 |
2Tỷ | 817385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/10/18
0 | 01 | 5 | 52 51 50 |
1 | 18 17 18 18 | 6 | 65 60 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 94 92 99 |
Tiền Giang - 07/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 340 7260 | 2931 7001 4351 | 2592 8352 6372 | 0594 | 0625 5065 7385 | 8217 | 9118 4118 9118 | 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E9 |
100N | 49 |
200N | 757 |
400N | 2531 4059 9156 |
1TR | 4095 |
3TR | 26507 90476 53080 40054 06439 79002 53384 |
10TR | 83150 10327 |
15TR | 84377 |
30TR | 95529 |
2Tỷ | 112516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/09/18
0 | 07 02 | 5 | 50 54 59 56 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 27 | 7 | 77 76 |
3 | 39 31 | 8 | 80 84 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 30/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 3150 | 2531 | 9002 | 0054 3384 | 4095 | 9156 0476 2516 | 757 6507 0327 4377 | 49 4059 6439 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 27 |
200N | 853 |
400N | 0702 6312 1685 |
1TR | 1243 |
3TR | 49785 32400 33054 90718 27767 82028 16954 |
10TR | 43584 75794 |
15TR | 90614 |
30TR | 86893 |
2Tỷ | 103427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/09/18
0 | 00 02 | 5 | 54 54 53 |
1 | 14 18 12 | 6 | 67 |
2 | 27 28 27 | 7 | |
3 | 8 | 84 85 85 | |
4 | 43 | 9 | 93 94 |
Tiền Giang - 23/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 | 0702 6312 | 853 1243 6893 | 3054 6954 3584 5794 0614 | 1685 9785 | 27 7767 3427 | 0718 2028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C9 |
100N | 08 |
200N | 341 |
400N | 8766 9236 8532 |
1TR | 5707 |
3TR | 17036 47976 69726 31933 80147 73210 70415 |
10TR | 06904 88890 |
15TR | 37086 |
30TR | 53018 |
2Tỷ | 832927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/09/18
0 | 04 07 08 | 5 | |
1 | 18 10 15 | 6 | 66 |
2 | 27 26 | 7 | 76 |
3 | 36 33 36 32 | 8 | 86 |
4 | 47 41 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 16/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 8890 | 341 | 8532 | 1933 | 6904 | 0415 | 8766 9236 7036 7976 9726 7086 | 5707 0147 2927 | 08 3018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 22 |
200N | 507 |
400N | 4457 8210 4036 |
1TR | 0101 |
3TR | 80364 81953 72084 45396 75513 49115 99089 |
10TR | 08835 60400 |
15TR | 93981 |
30TR | 29519 |
2Tỷ | 136323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/09/18
0 | 00 01 07 | 5 | 53 57 |
1 | 19 13 15 10 | 6 | 64 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 35 36 | 8 | 81 84 89 |
4 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 09/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 0400 | 0101 3981 | 22 | 1953 5513 6323 | 0364 2084 | 9115 8835 | 4036 5396 | 507 4457 | 9089 9519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|