Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 11 |
200N | 331 |
400N | 3800 3521 8689 |
1TR | 5648 |
3TR | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
10TR | 64459 68994 |
15TR | 05616 |
30TR | 31695 |
2Tỷ | 198112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/10/23
0 | 00 | 5 | 59 57 54 |
1 | 12 16 11 | 6 | 63 |
2 | 20 29 21 | 7 | 74 |
3 | 37 31 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 3820 | 11 331 3521 | 8112 | 1663 | 0474 2754 8994 | 1695 | 5616 | 8657 9737 | 5648 | 8689 5329 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 44 |
200N | 045 |
400N | 0477 8524 4987 |
1TR | 2354 |
3TR | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
10TR | 61799 69281 |
15TR | 36821 |
30TR | 61521 |
2Tỷ | 574660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/10/23
0 | 01 | 5 | 54 54 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 21 21 24 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | 81 87 | |
4 | 40 48 45 44 | 9 | 99 96 |
Tiền Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 4660 | 5501 9281 6821 1521 | 44 8524 2354 6054 | 045 6175 | 6616 0796 | 0477 4987 | 3448 | 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 98 |
200N | 014 |
400N | 0698 6849 8483 |
1TR | 2062 |
3TR | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
10TR | 51489 99615 |
15TR | 92952 |
30TR | 94835 |
2Tỷ | 724394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/10/23
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 15 14 | 6 | 66 63 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 89 83 |
4 | 42 44 49 | 9 | 94 98 98 |
Tiền Giang - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 | 2062 8142 2952 | 8483 8163 | 014 4534 0544 4394 | 9615 4835 | 2566 | 98 0698 | 6849 0329 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 89 |
200N | 432 |
400N | 1782 7888 7384 |
1TR | 1191 |
3TR | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 |
10TR | 87069 79801 |
15TR | 89246 |
30TR | 20066 |
2Tỷ | 514448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/09/23
0 | 01 09 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 25 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 82 88 84 89 |
4 | 48 46 | 9 | 96 91 |
Tiền Giang - 24/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1191 9801 | 432 1782 5682 | 2523 | 7384 | 6825 1355 | 1056 0096 9246 0066 | 7888 4448 | 89 1309 7069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C9 |
100N | 17 |
200N | 838 |
400N | 7702 0251 7593 |
1TR | 5426 |
3TR | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 |
10TR | 05285 12231 |
15TR | 38168 |
30TR | 02962 |
2Tỷ | 050246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/09/23
0 | 05 03 02 | 5 | 51 |
1 | 18 17 | 6 | 62 68 68 |
2 | 26 | 7 | 75 |
3 | 31 31 30 38 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 17/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 0251 4831 2231 | 7702 2962 | 7593 8303 | 9805 3475 5285 | 5426 0246 | 17 | 838 6068 8818 8168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 09 |
200N | 773 |
400N | 8659 1875 2416 |
1TR | 8859 |
3TR | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 |
10TR | 50818 73315 |
15TR | 88200 |
30TR | 38434 |
2Tỷ | 926219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/09/23
0 | 00 09 | 5 | 52 54 52 59 59 |
1 | 19 18 15 10 16 | 6 | |
2 | 7 | 74 75 73 | |
3 | 34 31 | 8 | 81 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 10/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 8200 | 3631 8481 | 4952 7452 | 773 | 4054 6874 8434 | 1875 3315 | 2416 | 0818 | 09 8659 8859 6219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|