Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C5 |
100N | 65 |
200N | 369 |
400N | 1669 3686 8992 |
1TR | 4983 |
3TR | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 |
10TR | 89326 53009 |
15TR | 64357 |
30TR | 62959 |
2Tỷ | 168593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/05/24
0 | 09 | 5 | 59 57 |
1 | 13 | 6 | 69 69 65 |
2 | 26 20 | 7 | 70 79 72 78 |
3 | 8 | 84 83 86 | |
4 | 9 | 93 92 |
Tiền Giang - 19/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 0320 | 8992 5072 | 4983 1513 8593 | 1484 | 65 | 3686 9326 | 4357 | 0978 | 369 1669 5179 3009 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B5 |
100N | 00 |
200N | 474 |
400N | 2647 0797 6157 |
1TR | 9910 |
3TR | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 |
10TR | 14167 98771 |
15TR | 79958 |
30TR | 05143 |
2Tỷ | 539211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/05/24
0 | 05 00 | 5 | 58 59 57 |
1 | 11 10 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 71 74 |
3 | 31 35 | 8 | |
4 | 43 47 | 9 | 90 92 97 |
Tiền Giang - 12/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9910 2590 | 2331 6721 8771 9211 | 3392 | 5143 | 474 | 3505 9135 | 2647 0797 6157 4167 | 9958 | 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 89 |
200N | 471 |
400N | 1802 4531 0005 |
1TR | 7204 |
3TR | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 |
10TR | 31106 89749 |
15TR | 82609 |
30TR | 77596 |
2Tỷ | 442385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/05/24
0 | 09 06 04 02 05 | 5 | 57 53 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 20 | 7 | 73 71 |
3 | 32 31 | 8 | 85 89 |
4 | 49 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 05/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 5020 | 471 4531 | 1802 4832 | 0853 0073 | 7204 | 0005 2385 | 1106 7596 | 6157 | 8318 | 89 9749 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 87 |
200N | 209 |
400N | 2263 0668 1190 |
1TR | 3277 |
3TR | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
10TR | 42849 89850 |
15TR | 32202 |
30TR | 69453 |
2Tỷ | 659746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/04/24
0 | 02 07 09 | 5 | 53 50 52 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 29 | 7 | 75 71 76 77 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 49 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 28/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 9850 | 6471 | 1552 2202 | 2263 9453 | 9475 | 4276 9746 | 87 3277 5147 4407 | 0668 | 209 6629 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 93 |
200N | 535 |
400N | 1415 8741 3811 |
1TR | 0989 |
3TR | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
10TR | 55419 18016 |
15TR | 73297 |
30TR | 24201 |
2Tỷ | 943309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/24
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 19 16 15 11 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 43 44 41 | 9 | 97 97 92 93 |
Tiền Giang - 21/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 3811 4201 | 5392 | 93 7943 | 6844 6824 | 535 1415 | 3766 8016 | 7497 3297 | 3158 | 0989 5419 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 78 |
200N | 365 |
400N | 6259 7467 5687 |
1TR | 4570 |
3TR | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
10TR | 45347 53531 |
15TR | 85963 |
30TR | 09435 |
2Tỷ | 952073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/04/24
0 | 03 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 63 61 65 67 65 | |
2 | 28 | 7 | 73 70 78 |
3 | 35 31 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 14/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 8261 3531 | 9403 3203 5963 2073 | 365 8555 3095 0365 9435 | 7467 5687 5347 | 78 5728 | 6259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|