Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10C |
100N | 64 |
200N | 554 |
400N | 6445 6248 2316 |
1TR | 5083 |
3TR | 29484 16462 35696 98563 84373 37862 87006 |
10TR | 82870 25972 |
15TR | 57978 |
30TR | 43117 |
2Tỷ | 368879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/19
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 17 16 | 6 | 62 63 62 64 |
2 | 7 | 79 78 70 72 73 | |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 45 48 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 20/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 | 6462 7862 5972 | 5083 8563 4373 | 64 554 9484 | 6445 | 2316 5696 7006 | 3117 | 6248 7978 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10B |
100N | 49 |
200N | 230 |
400N | 7461 5306 2264 |
1TR | 5708 |
3TR | 97291 12533 21673 11390 84145 95248 58299 |
10TR | 84114 92763 |
15TR | 36987 |
30TR | 54871 |
2Tỷ | 688894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/19
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 61 64 |
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 33 30 | 8 | 87 |
4 | 45 48 49 | 9 | 94 91 90 99 |
Tiền Giang - 13/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 1390 | 7461 7291 4871 | 2533 1673 2763 | 2264 4114 8894 | 4145 | 5306 | 6987 | 5708 5248 | 49 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10A |
100N | 61 |
200N | 194 |
400N | 8167 0233 0929 |
1TR | 0394 |
3TR | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 |
10TR | 78215 87766 |
15TR | 89671 |
30TR | 32088 |
2Tỷ | 953844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/19
0 | 5 | 59 | |
1 | 15 11 12 | 6 | 66 68 67 61 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 34 33 | 8 | 88 88 |
4 | 44 | 9 | 99 94 94 |
Tiền Giang - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 0411 9671 | 2912 | 0233 | 194 0394 1334 3844 | 8215 | 7766 | 8167 | 4588 7068 2088 | 0929 0499 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9E |
100N | 14 |
200N | 585 |
400N | 7671 6567 0217 |
1TR | 5929 |
3TR | 52957 75560 91148 99782 88394 91108 67264 |
10TR | 10095 65999 |
15TR | 34908 |
30TR | 19621 |
2Tỷ | 051005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/09/19
0 | 05 08 08 | 5 | 57 |
1 | 17 14 | 6 | 60 64 67 |
2 | 21 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 82 85 | |
4 | 48 | 9 | 95 99 94 |
Tiền Giang - 29/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 | 7671 9621 | 9782 | 14 8394 7264 | 585 0095 1005 | 6567 0217 2957 | 1148 1108 4908 | 5929 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9D |
100N | 47 |
200N | 604 |
400N | 1214 1737 5621 |
1TR | 6498 |
3TR | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 |
10TR | 37758 83573 |
15TR | 41187 |
30TR | 14871 |
2Tỷ | 848070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/19
0 | 07 04 | 5 | 58 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 27 21 | 7 | 70 71 73 73 |
3 | 32 37 | 8 | 87 |
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 22/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 5621 4871 | 1932 | 2073 4753 3573 | 604 1214 1124 | 47 1737 3707 5427 1187 | 6498 7648 7758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9C |
100N | 91 |
200N | 320 |
400N | 1033 3000 4450 |
1TR | 6066 |
3TR | 56451 93715 63247 02571 13553 45429 89298 |
10TR | 72214 24676 |
15TR | 96966 |
30TR | 12272 |
2Tỷ | 318846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/19
0 | 00 | 5 | 51 53 50 |
1 | 14 15 | 6 | 66 66 |
2 | 29 20 | 7 | 72 76 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 98 91 |
Tiền Giang - 15/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 3000 4450 | 91 6451 2571 | 2272 | 1033 3553 | 2214 | 3715 | 6066 4676 6966 8846 | 3247 | 9298 | 5429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|