Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 36 |
200N | 997 |
400N | 0858 9882 5293 |
1TR | 7266 |
3TR | 90179 40114 27752 37177 50168 96861 08880 |
10TR | 24931 26676 |
15TR | 58965 |
30TR | 54583 |
2Tỷ | 459020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/11/21
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 14 | 6 | 65 68 61 66 |
2 | 20 | 7 | 76 79 77 |
3 | 31 36 | 8 | 83 80 82 |
4 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 9020 | 6861 4931 | 9882 7752 | 5293 4583 | 0114 | 8965 | 36 7266 6676 | 997 7177 | 0858 0168 | 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 39 |
200N | 186 |
400N | 3576 2898 3360 |
1TR | 5672 |
3TR | 87143 81186 83678 46793 66484 46413 00178 |
10TR | 59395 59729 |
15TR | 06533 |
30TR | 79020 |
2Tỷ | 912347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/11/21
0 | 5 | ||
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 20 29 | 7 | 78 78 72 76 |
3 | 33 39 | 8 | 86 84 86 |
4 | 47 43 | 9 | 95 93 98 |
Tiền Giang - 14/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 9020 | 5672 | 7143 6793 6413 6533 | 6484 | 9395 | 186 3576 1186 | 2347 | 2898 3678 0178 | 39 9729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 49 |
200N | 497 |
400N | 1978 9048 7018 |
1TR | 8812 |
3TR | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 |
10TR | 83440 57348 |
15TR | 44300 |
30TR | 06791 |
2Tỷ | 787642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/11/21
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 12 18 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 76 78 |
3 | 31 31 | 8 | 87 |
4 | 42 40 48 48 49 | 9 | 91 97 |
Tiền Giang - 07/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 3440 4300 | 8631 0251 3731 6791 | 8812 7642 | 4224 | 2676 | 497 0687 | 1978 9048 7018 7348 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E10 |
100N | 03 |
200N | 152 |
400N | 2847 8934 2088 |
1TR | 9730 |
3TR | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 |
10TR | 50964 25775 |
15TR | 83631 |
30TR | 07518 |
2Tỷ | 541441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/10/21
0 | 04 03 | 5 | 52 |
1 | 18 15 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 31 30 34 | 8 | 80 88 |
4 | 41 47 | 9 | 96 91 |
Tiền Giang - 31/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 2280 | 6591 3631 1441 | 152 1312 | 03 | 8934 4104 0964 | 9615 5775 | 6396 | 2847 | 2088 7518 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 35 |
200N | 523 |
400N | 6744 7436 2524 |
1TR | 4716 |
3TR | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 |
10TR | 16665 94602 |
15TR | 93487 |
30TR | 40160 |
2Tỷ | 485772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/10/21
0 | 02 03 | 5 | 58 57 57 |
1 | 18 16 | 6 | 60 65 |
2 | 24 23 | 7 | 72 |
3 | 39 33 36 35 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 |
Tiền Giang - 24/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0160 | 4602 5772 | 523 5003 7233 | 6744 2524 | 35 6665 | 7436 4716 | 1357 3857 3487 | 0618 7358 | 1839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A7 |
100N | 89 |
200N | 990 |
400N | 4196 3992 6427 |
1TR | 4517 |
3TR | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 |
10TR | 40977 19874 |
15TR | 09517 |
30TR | 97437 |
2Tỷ | 220816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/07/21
0 | 5 | ||
1 | 16 17 14 17 | 6 | |
2 | 24 25 27 | 7 | 77 74 77 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 47 44 | 9 | 95 96 92 90 |
Tiền Giang - 04/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 | 3992 | 3624 9944 3214 9874 | 6495 3325 | 4196 0816 | 6427 4517 0547 4977 0977 9517 7437 | 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|