Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3D |
100N | 33 |
200N | 103 |
400N | 6005 2648 9225 |
1TR | 0821 |
3TR | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 |
10TR | 57540 63808 |
15TR | 18892 |
30TR | 50787 |
2Tỷ | 481904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/15
0 | 04 08 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 25 | 7 | 74 |
3 | 39 38 33 | 8 | 87 |
4 | 40 45 48 | 9 | 92 99 90 |
Tiền Giang - 22/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 7540 | 0821 | 8892 | 33 103 | 2874 6854 1904 | 6005 9225 9545 | 0787 | 2648 1538 3808 | 3599 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 34 |
200N | 324 |
400N | 2238 6633 3880 |
1TR | 3907 |
3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 |
10TR | 18404 57038 |
15TR | 10646 |
30TR | 22340 |
2Tỷ | 388081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/15
0 | 04 06 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 24 | 7 | 74 |
3 | 38 34 38 33 34 | 8 | 81 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 4420 2340 | 8761 8081 | 6633 3143 | 34 324 1874 9834 8404 | 6506 0646 | 3907 | 2238 7038 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3B |
100N | 54 |
200N | 463 |
400N | 9177 7587 6278 |
1TR | 8861 |
3TR | 54569 67271 06766 27566 83665 29923 22314 |
10TR | 40585 43806 |
15TR | 69175 |
30TR | 36052 |
2Tỷ | 717778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/03/15
0 | 06 | 5 | 52 54 |
1 | 14 | 6 | 69 66 66 65 61 63 |
2 | 23 | 7 | 78 75 71 77 78 |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 9 |
Tiền Giang - 08/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8861 7271 | 6052 | 463 9923 | 54 2314 | 3665 0585 9175 | 6766 7566 3806 | 9177 7587 | 6278 7778 | 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3A |
100N | 15 |
200N | 437 |
400N | 9704 3098 8951 |
1TR | 6143 |
3TR | 59149 08310 18732 94892 14498 45278 92100 |
10TR | 10277 74926 |
15TR | 64230 |
30TR | 12003 |
2Tỷ | 227269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/03/15
0 | 03 00 04 | 5 | 51 |
1 | 10 15 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 77 78 |
3 | 30 32 37 | 8 | |
4 | 49 43 | 9 | 92 98 98 |
Tiền Giang - 01/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 2100 4230 | 8951 | 8732 4892 | 6143 2003 | 9704 | 15 | 4926 | 437 0277 | 3098 4498 5278 | 9149 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2D |
100N | 65 |
200N | 321 |
400N | 4319 6181 4478 |
1TR | 5077 |
3TR | 18278 54175 59108 34950 44814 37619 82468 |
10TR | 24746 31123 |
15TR | 26777 |
30TR | 64927 |
2Tỷ | 249777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/02/15
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 14 19 19 | 6 | 68 65 |
2 | 27 23 21 | 7 | 77 77 78 75 77 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 46 | 9 |
Tiền Giang - 22/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 | 321 6181 | 1123 | 4814 | 65 4175 | 4746 | 5077 6777 4927 9777 | 4478 8278 9108 2468 | 4319 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2C |
100N | 56 |
200N | 146 |
400N | 0568 3855 3111 |
1TR | 4794 |
3TR | 08044 80032 63138 71191 90416 43810 51475 |
10TR | 05933 09298 |
15TR | 95803 |
30TR | 19207 |
2Tỷ | 180853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/02/15
0 | 07 03 | 5 | 53 55 56 |
1 | 16 10 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 33 32 38 | 8 | |
4 | 44 46 | 9 | 98 91 94 |
Tiền Giang - 15/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 | 3111 1191 | 0032 | 5933 5803 0853 | 4794 8044 | 3855 1475 | 56 146 0416 | 9207 | 0568 3138 9298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|