Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-12D |
100N | 87 |
200N | 338 |
400N | 6987 5350 5186 |
1TR | 4426 |
3TR | 32898 01490 69599 37563 04856 26150 01737 |
10TR | 48628 25503 |
15TR | 71765 |
30TR | 41833 |
2Tỷ | 073846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/12/19
0 | 03 | 5 | 56 50 50 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 33 37 38 | 8 | 87 86 87 |
4 | 46 | 9 | 98 90 99 |
Tiền Giang - 22/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 1490 6150 | 7563 5503 1833 | 1765 | 5186 4426 4856 3846 | 87 6987 1737 | 338 2898 8628 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-12C |
100N | 88 |
200N | 828 |
400N | 9314 2762 1758 |
1TR | 3837 |
3TR | 23407 28203 65002 11263 27215 24818 22099 |
10TR | 56894 74277 |
15TR | 81839 |
30TR | 57642 |
2Tỷ | 747789 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/12/19
0 | 07 03 02 | 5 | 58 |
1 | 15 18 14 | 6 | 63 62 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 39 37 | 8 | 89 88 |
4 | 42 | 9 | 94 99 |
Tiền Giang - 15/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2762 5002 7642 | 8203 1263 | 9314 6894 | 7215 | 3837 3407 4277 | 88 828 1758 4818 | 2099 1839 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-12B |
100N | 83 |
200N | 463 |
400N | 8017 7832 8724 |
1TR | 2387 |
3TR | 06220 19746 46669 17874 82893 96251 06841 |
10TR | 39058 96347 |
15TR | 99250 |
30TR | 01429 |
2Tỷ | 855476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/12/19
0 | 5 | 50 58 51 | |
1 | 17 | 6 | 69 63 |
2 | 29 20 24 | 7 | 76 74 |
3 | 32 | 8 | 87 83 |
4 | 47 46 41 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 08/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 9250 | 6251 6841 | 7832 | 83 463 2893 | 8724 7874 | 9746 5476 | 8017 2387 6347 | 9058 | 6669 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-12A |
100N | 25 |
200N | 870 |
400N | 9554 7568 2574 |
1TR | 5659 |
3TR | 69233 06193 79286 92431 03807 74393 44469 |
10TR | 12908 59382 |
15TR | 08027 |
30TR | 90749 |
2Tỷ | 578104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/12/19
0 | 04 08 07 | 5 | 59 54 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 27 25 | 7 | 74 70 |
3 | 33 31 | 8 | 82 86 |
4 | 49 | 9 | 93 93 |
Tiền Giang - 01/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 2431 | 9382 | 9233 6193 4393 | 9554 2574 8104 | 25 | 9286 | 3807 8027 | 7568 2908 | 5659 4469 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-11D |
100N | 37 |
200N | 234 |
400N | 3303 6642 4613 |
1TR | 4073 |
3TR | 44488 14239 15562 67852 24351 41947 55877 |
10TR | 23207 56724 |
15TR | 08403 |
30TR | 78946 |
2Tỷ | 528242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/11/19
0 | 03 07 03 | 5 | 52 51 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 77 73 |
3 | 39 34 37 | 8 | 88 |
4 | 42 46 47 42 | 9 |
Tiền Giang - 24/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4351 | 6642 5562 7852 8242 | 3303 4613 4073 8403 | 234 6724 | 8946 | 37 1947 5877 3207 | 4488 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11C |
100N | 58 |
200N | 206 |
400N | 1139 8150 9519 |
1TR | 9525 |
3TR | 24658 26567 04105 50981 46786 48223 59271 |
10TR | 87677 22643 |
15TR | 06244 |
30TR | 77395 |
2Tỷ | 328969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/11/19
0 | 05 06 | 5 | 58 50 58 |
1 | 19 | 6 | 69 67 |
2 | 23 25 | 7 | 77 71 |
3 | 39 | 8 | 81 86 |
4 | 44 43 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 17/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 | 0981 9271 | 8223 2643 | 6244 | 9525 4105 7395 | 206 6786 | 6567 7677 | 58 4658 | 1139 9519 8969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|