Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD10 |
100N | 51 |
200N | 328 |
400N | 8319 4972 9057 |
1TR | 4912 |
3TR | 07051 07351 90425 91728 36914 10699 17082 |
10TR | 04750 99531 |
15TR | 68743 |
30TR | 18209 |
2Tỷ | 385825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/10/14
0 | 09 | 5 | 50 51 51 57 51 |
1 | 14 12 19 | 6 | |
2 | 25 25 28 28 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 26/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 | 51 7051 7351 9531 | 4972 4912 7082 | 8743 | 6914 | 0425 5825 | 9057 | 328 1728 | 8319 0699 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC10 |
100N | 63 |
200N | 071 |
400N | 3295 9782 4881 |
1TR | 7631 |
3TR | 23443 89720 02358 30760 58127 14610 41590 |
10TR | 14141 07172 |
15TR | 14129 |
30TR | 67756 |
2Tỷ | 902751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/10/14
0 | 5 | 51 56 58 | |
1 | 10 | 6 | 60 63 |
2 | 29 20 27 | 7 | 72 71 |
3 | 31 | 8 | 82 81 |
4 | 41 43 | 9 | 90 95 |
Tiền Giang - 19/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9720 0760 4610 1590 | 071 4881 7631 4141 2751 | 9782 7172 | 63 3443 | 3295 | 7756 | 8127 | 2358 | 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB10 |
100N | 70 |
200N | 717 |
400N | 6751 0152 0725 |
1TR | 7015 |
3TR | 32661 56717 97557 21366 58763 73118 62884 |
10TR | 95248 13342 |
15TR | 88670 |
30TR | 95236 |
2Tỷ | 506167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/10/14
0 | 5 | 57 51 52 | |
1 | 17 18 15 17 | 6 | 67 61 66 63 |
2 | 25 | 7 | 70 70 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 48 42 | 9 |
Tiền Giang - 12/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8670 | 6751 2661 | 0152 3342 | 8763 | 2884 | 0725 7015 | 1366 5236 | 717 6717 7557 6167 | 3118 5248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA10 |
100N | 49 |
200N | 247 |
400N | 7971 0133 5455 |
1TR | 4636 |
3TR | 11287 63116 47301 59181 81355 88153 36178 |
10TR | 13323 03771 |
15TR | 60474 |
30TR | 31786 |
2Tỷ | 026624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/10/14
0 | 01 | 5 | 55 53 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 71 78 71 |
3 | 36 33 | 8 | 86 87 81 |
4 | 47 49 | 9 |
Tiền Giang - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7971 7301 9181 3771 | 0133 8153 3323 | 0474 6624 | 5455 1355 | 4636 3116 1786 | 247 1287 | 6178 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD9 |
100N | 65 |
200N | 186 |
400N | 0380 9297 9239 |
1TR | 4926 |
3TR | 26830 47094 83666 19565 84768 68900 27041 |
10TR | 16145 62355 |
15TR | 47920 |
30TR | 52663 |
2Tỷ | 378106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/09/14
0 | 06 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | 63 66 65 68 65 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 30 39 | 8 | 80 86 |
4 | 45 41 | 9 | 94 97 |
Tiền Giang - 28/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 6830 8900 7920 | 7041 | 2663 | 7094 | 65 9565 6145 2355 | 186 4926 3666 8106 | 9297 | 4768 | 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC9 |
100N | 38 |
200N | 982 |
400N | 6310 5630 1512 |
1TR | 5095 |
3TR | 33068 75458 12052 73409 82715 14090 96662 |
10TR | 14973 99196 |
15TR | 38600 |
30TR | 09519 |
2Tỷ | 200959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/09/14
0 | 00 09 | 5 | 59 58 52 |
1 | 19 15 10 12 | 6 | 68 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 38 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 90 95 |
Tiền Giang - 21/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 5630 4090 8600 | 982 1512 2052 6662 | 4973 | 5095 2715 | 9196 | 38 3068 5458 | 3409 9519 0959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|