Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE11 |
100N | 43 |
200N | 624 |
400N | 8769 6967 8310 |
1TR | 4882 |
3TR | 57348 47957 49782 32879 50526 24614 11178 |
10TR | 05095 74296 |
15TR | 45214 |
30TR | 50092 |
2Tỷ | 945532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/11/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 14 10 | 6 | 69 67 |
2 | 26 24 | 7 | 79 78 |
3 | 32 | 8 | 82 82 |
4 | 48 43 | 9 | 92 95 96 |
Tiền Giang - 30/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 4882 9782 0092 5532 | 43 | 624 4614 5214 | 5095 | 0526 4296 | 6967 7957 | 7348 1178 | 8769 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD11 |
100N | 68 |
200N | 634 |
400N | 3771 6440 0389 |
1TR | 0965 |
3TR | 71164 16283 53714 54860 16037 86774 97848 |
10TR | 49094 31150 |
15TR | 09181 |
30TR | 53441 |
2Tỷ | 500368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/11/14
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 68 64 60 65 68 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 37 34 | 8 | 81 83 89 |
4 | 41 48 40 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 23/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 4860 1150 | 3771 9181 3441 | 6283 | 634 1164 3714 6774 9094 | 0965 | 6037 | 68 7848 0368 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC11 |
100N | 41 |
200N | 256 |
400N | 0136 0143 8148 |
1TR | 4310 |
3TR | 22722 02642 73698 77275 05961 55287 21537 |
10TR | 38285 74440 |
15TR | 13849 |
30TR | 13158 |
2Tỷ | 493777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/11/14
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 77 75 |
3 | 37 36 | 8 | 85 87 |
4 | 49 40 42 43 48 41 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 4440 | 41 5961 | 2722 2642 | 0143 | 7275 8285 | 256 0136 | 5287 1537 3777 | 8148 3698 3158 | 3849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 95 |
200N | 733 |
400N | 5100 0754 6189 |
1TR | 7239 |
3TR | 41145 16695 09421 63804 25898 08633 99214 |
10TR | 80010 19991 |
15TR | 04962 |
30TR | 69131 |
2Tỷ | 258450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/11/14
0 | 04 00 | 5 | 50 54 |
1 | 10 14 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 33 39 33 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 91 95 98 95 |
Tiền Giang - 09/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 0010 8450 | 9421 9991 9131 | 4962 | 733 8633 | 0754 3804 9214 | 95 1145 6695 | 5898 | 6189 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA11 |
100N | 23 |
200N | 016 |
400N | 1556 3656 4176 |
1TR | 3390 |
3TR | 90260 01471 58016 40732 68891 50834 93561 |
10TR | 39415 15189 |
15TR | 06256 |
30TR | 78387 |
2Tỷ | 545150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/11/14
0 | 5 | 50 56 56 56 | |
1 | 15 16 16 | 6 | 60 61 |
2 | 23 | 7 | 71 76 |
3 | 32 34 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 91 90 |
Tiền Giang - 02/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3390 0260 5150 | 1471 8891 3561 | 0732 | 23 | 0834 | 9415 | 016 1556 3656 4176 8016 6256 | 8387 | 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD10 |
100N | 51 |
200N | 328 |
400N | 8319 4972 9057 |
1TR | 4912 |
3TR | 07051 07351 90425 91728 36914 10699 17082 |
10TR | 04750 99531 |
15TR | 68743 |
30TR | 18209 |
2Tỷ | 385825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/10/14
0 | 09 | 5 | 50 51 51 57 51 |
1 | 14 12 19 | 6 | |
2 | 25 25 28 28 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 26/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 | 51 7051 7351 9531 | 4972 4912 7082 | 8743 | 6914 | 0425 5825 | 9057 | 328 1728 | 8319 0699 8209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|