Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3A2 |
100N | 24 |
200N | 587 |
400N | 5123 9811 7398 |
1TR | 1923 |
3TR | 30770 68261 99324 95099 07795 08524 93706 |
10TR | 93768 79400 |
15TR | 72124 |
30TR | 12833 |
2Tỷ | 365329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/03/20
0 | 00 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 68 61 |
2 | 29 24 24 24 23 23 24 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 9 | 99 95 98 |
TP. HCM - 02/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 9400 | 9811 8261 | 5123 1923 2833 | 24 9324 8524 2124 | 7795 | 3706 | 587 | 7398 3768 | 5099 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2E7 |
100N | 19 |
200N | 325 |
400N | 5116 8602 3405 |
1TR | 8919 |
3TR | 85321 20574 74197 02595 18091 93057 68803 |
10TR | 59399 51223 |
15TR | 32644 |
30TR | 79504 |
2Tỷ | 049184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/02/20
0 | 04 03 02 05 | 5 | 57 |
1 | 19 16 19 | 6 | |
2 | 23 21 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 | 9 | 99 97 95 91 |
TP. HCM - 29/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5321 8091 | 8602 | 8803 1223 | 0574 2644 9504 9184 | 325 3405 2595 | 5116 | 4197 3057 | 19 8919 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2E2 |
100N | 80 |
200N | 266 |
400N | 5390 7387 9914 |
1TR | 4888 |
3TR | 49144 05313 01408 44501 61066 37072 36696 |
10TR | 25304 79854 |
15TR | 62946 |
30TR | 56723 |
2Tỷ | 236092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/02/20
0 | 04 08 01 | 5 | 54 |
1 | 13 14 | 6 | 66 66 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 8 | 88 87 80 | |
4 | 46 44 | 9 | 92 96 90 |
TP. HCM - 24/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5390 | 4501 | 7072 6092 | 5313 6723 | 9914 9144 5304 9854 | 266 1066 6696 2946 | 7387 | 4888 1408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2D7 |
100N | 66 |
200N | 246 |
400N | 0514 8697 1514 |
1TR | 4290 |
3TR | 88417 18689 95767 27946 54551 62402 59674 |
10TR | 28659 62610 |
15TR | 80851 |
30TR | 21032 |
2Tỷ | 153601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/02/20
0 | 01 02 | 5 | 51 59 51 |
1 | 10 17 14 14 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 46 46 | 9 | 90 97 |
TP. HCM - 22/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 2610 | 4551 0851 3601 | 2402 1032 | 0514 1514 9674 | 66 246 7946 | 8697 8417 5767 | 8689 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 19 |
200N | 305 |
400N | 5986 7862 3646 |
1TR | 8417 |
3TR | 85378 83489 85028 92064 98945 19057 20813 |
10TR | 27061 09955 |
15TR | 43816 |
30TR | 55500 |
2Tỷ | 814312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/02/20
0 | 00 05 | 5 | 55 57 |
1 | 12 16 13 17 19 | 6 | 61 64 62 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 86 | |
4 | 45 46 | 9 |
TP. HCM - 17/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 7061 | 7862 4312 | 0813 | 2064 | 305 8945 9955 | 5986 3646 3816 | 8417 9057 | 5378 5028 | 19 3489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 28 |
200N | 137 |
400N | 7732 8464 3357 |
1TR | 2288 |
3TR | 99723 71819 76235 31957 48046 07711 35486 |
10TR | 77073 05366 |
15TR | 18306 |
30TR | 99768 |
2Tỷ | 456041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/20
0 | 06 | 5 | 57 57 |
1 | 19 11 | 6 | 68 66 64 |
2 | 23 28 | 7 | 73 |
3 | 35 32 37 | 8 | 86 88 |
4 | 41 46 | 9 |
TP. HCM - 15/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7711 6041 | 7732 | 9723 7073 | 8464 | 6235 | 8046 5486 5366 8306 | 137 3357 1957 | 28 2288 9768 | 1819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|