Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 91 |
200N | 133 |
400N | 3092 8060 5396 |
1TR | 0703 |
3TR | 29918 04397 51714 84525 14564 98934 92527 |
10TR | 31947 54250 |
15TR | 25430 |
30TR | 16044 |
2Tỷ | 763971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/10/23
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 18 14 | 6 | 64 60 |
2 | 25 27 | 7 | 71 |
3 | 30 34 33 | 8 | |
4 | 44 47 | 9 | 97 92 96 91 |
TP. HCM - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 4250 5430 | 91 3971 | 3092 | 133 0703 | 1714 4564 8934 6044 | 4525 | 5396 | 4397 2527 1947 | 9918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 44 |
200N | 416 |
400N | 6686 0112 6990 |
1TR | 0113 |
3TR | 05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 |
10TR | 34974 17268 |
15TR | 05624 |
30TR | 56141 |
2Tỷ | 674351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/23
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 13 12 16 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 85 80 86 | |
4 | 41 44 44 | 9 | 91 94 90 |
TP. HCM - 30/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 3180 | 0291 6141 4351 | 0112 | 0113 4653 | 44 5644 8694 4974 5624 | 9185 4775 | 416 6686 | 7268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 49 |
200N | 489 |
400N | 3817 1999 4913 |
1TR | 5642 |
3TR | 18373 55790 62498 65214 40454 64697 29841 |
10TR | 17892 59228 |
15TR | 78968 |
30TR | 21640 |
2Tỷ | 587017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/09/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 14 17 13 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 41 42 49 | 9 | 92 90 98 97 99 |
TP. HCM - 25/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 1640 | 9841 | 5642 7892 | 4913 8373 | 5214 0454 | 3817 4697 7017 | 2498 9228 8968 | 49 489 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 51 |
200N | 720 |
400N | 5622 9030 5248 |
1TR | 1771 |
3TR | 63823 11751 09012 00075 68872 50190 05383 |
10TR | 21604 32777 |
15TR | 60565 |
30TR | 23918 |
2Tỷ | 262641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/23
0 | 04 | 5 | 51 51 |
1 | 18 12 | 6 | 65 |
2 | 23 22 20 | 7 | 77 75 72 71 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 41 48 | 9 | 90 |
TP. HCM - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 9030 0190 | 51 1771 1751 2641 | 5622 9012 8872 | 3823 5383 | 1604 | 0075 0565 | 2777 | 5248 3918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 57 |
200N | 031 |
400N | 1901 6797 6982 |
1TR | 1533 |
3TR | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 |
10TR | 42113 39282 |
15TR | 53523 |
30TR | 31965 |
2Tỷ | 415373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/09/23
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 65 61 69 |
2 | 23 27 22 25 | 7 | 73 |
3 | 31 33 31 | 8 | 82 82 |
4 | 9 | 97 97 |
TP. HCM - 18/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
031 1901 4461 3431 | 6982 1122 9282 | 1533 2113 3523 5373 | 0225 1965 | 57 6797 3127 0697 | 9769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 51 |
200N | 997 |
400N | 1532 9443 2480 |
1TR | 3532 |
3TR | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 |
10TR | 96415 91604 |
15TR | 65464 |
30TR | 55737 |
2Tỷ | 819447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/23
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 27 24 | 7 | 72 71 |
3 | 37 34 33 32 32 | 8 | 80 |
4 | 47 43 | 9 | 93 97 |
TP. HCM - 16/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 | 51 8071 | 1532 3532 4572 | 9443 4733 8193 | 0324 2034 1604 5464 | 6415 | 997 1127 5737 9447 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|