Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 71 |
200N | 977 |
400N | 0049 0812 1172 |
1TR | 0515 |
3TR | 04822 27312 56263 37482 23876 19155 12032 |
10TR | 61940 04817 |
15TR | 11077 |
30TR | 53454 |
2Tỷ | 511050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/02/20
0 | 5 | 50 54 55 | |
1 | 17 12 15 12 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 77 76 72 77 71 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 40 49 | 9 |
TP. HCM - 03/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 1050 | 71 | 0812 1172 4822 7312 7482 2032 | 6263 | 3454 | 0515 9155 | 3876 | 977 4817 1077 | 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 57 |
200N | 723 |
400N | 4878 8599 5608 |
1TR | 1860 |
3TR | 17076 29605 85131 51827 78092 54184 44435 |
10TR | 45847 52765 |
15TR | 58840 |
30TR | 01014 |
2Tỷ | 959823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/02/20
0 | 05 08 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 65 60 |
2 | 23 27 23 | 7 | 76 78 |
3 | 31 35 | 8 | 84 |
4 | 40 47 | 9 | 92 99 |
TP. HCM - 01/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 8840 | 5131 | 8092 | 723 9823 | 4184 1014 | 9605 4435 2765 | 7076 | 57 1827 5847 | 4878 5608 | 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 85 |
200N | 394 |
400N | 8770 5573 1150 |
1TR | 4580 |
3TR | 08933 72134 15665 96966 21116 02109 31888 |
10TR | 09112 41393 |
15TR | 66438 |
30TR | 12204 |
2Tỷ | 180309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/01/20
0 | 09 04 09 | 5 | 50 |
1 | 12 16 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 38 33 34 | 8 | 88 80 85 |
4 | 9 | 93 94 |
TP. HCM - 27/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 1150 4580 | 9112 | 5573 8933 1393 | 394 2134 2204 | 85 5665 | 6966 1116 | 1888 6438 | 2109 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 32 |
200N | 315 |
400N | 7993 5269 0663 |
1TR | 6432 |
3TR | 70818 22693 87651 93340 12713 25409 57359 |
10TR | 73534 64628 |
15TR | 11277 |
30TR | 41334 |
2Tỷ | 049989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/01/20
0 | 09 | 5 | 51 59 |
1 | 18 13 15 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 34 34 32 32 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 93 93 |
TP. HCM - 25/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 | 7651 | 32 6432 | 7993 0663 2693 2713 | 3534 1334 | 315 | 1277 | 0818 4628 | 5269 5409 7359 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 28 |
200N | 980 |
400N | 0533 9258 7453 |
1TR | 5099 |
3TR | 82969 67303 14776 18120 55063 98823 19425 |
10TR | 80703 20258 |
15TR | 33209 |
30TR | 37231 |
2Tỷ | 285333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/01/20
0 | 09 03 03 | 5 | 58 58 53 |
1 | 6 | 69 63 | |
2 | 20 23 25 28 | 7 | 76 |
3 | 33 31 33 | 8 | 80 |
4 | 9 | 99 |
TP. HCM - 20/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 8120 | 7231 | 0533 7453 7303 5063 8823 0703 5333 | 9425 | 4776 | 28 9258 0258 | 5099 2969 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 59 |
200N | 894 |
400N | 2208 0145 3828 |
1TR | 6555 |
3TR | 45358 49864 34732 66669 26782 94598 07560 |
10TR | 48968 51661 |
15TR | 40043 |
30TR | 17468 |
2Tỷ | 084653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/01/20
0 | 08 | 5 | 53 58 55 59 |
1 | 6 | 68 68 61 64 69 60 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 43 45 | 9 | 98 94 |
TP. HCM - 18/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 | 1661 | 4732 6782 | 0043 4653 | 894 9864 | 0145 6555 | 2208 3828 5358 4598 8968 7468 | 59 6669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|