Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 26 |
200N | 306 |
400N | 3158 3444 1517 |
1TR | 2266 |
3TR | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 |
10TR | 94671 78467 |
15TR | 03177 |
30TR | 53373 |
2Tỷ | 032799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/01/24
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 17 | 6 | 67 63 66 |
2 | 26 | 7 | 73 77 71 76 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 41 44 | 9 | 99 |
TP. HCM - 06/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1941 4671 | 1563 3373 | 3444 | 26 306 2266 1076 1246 9156 7436 | 1517 8467 3177 | 3158 2778 | 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1A2 |
100N | 60 |
200N | 578 |
400N | 6936 6205 0338 |
1TR | 9709 |
3TR | 73080 93947 97910 69538 48344 53353 42071 |
10TR | 13738 83427 |
15TR | 27410 |
30TR | 95797 |
2Tỷ | 822009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/01/24
0 | 09 09 05 | 5 | 53 |
1 | 10 10 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 71 78 |
3 | 38 38 36 38 | 8 | 80 |
4 | 47 44 | 9 | 97 |
TP. HCM - 01/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3080 7910 7410 | 2071 | 3353 | 8344 | 6205 | 6936 | 3947 3427 5797 | 578 0338 9538 3738 | 9709 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12E7 |
100N | 85 |
200N | 242 |
400N | 7885 4736 6825 |
1TR | 6139 |
3TR | 84770 77707 59532 51665 30049 95001 76631 |
10TR | 74127 96880 |
15TR | 89579 |
30TR | 04636 |
2Tỷ | 006224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/12/23
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 6 | 65 | |
2 | 24 27 25 | 7 | 79 70 |
3 | 36 32 31 39 36 | 8 | 80 85 85 |
4 | 49 42 | 9 |
TP. HCM - 30/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 6880 | 5001 6631 | 242 9532 | 6224 | 85 7885 6825 1665 | 4736 4636 | 7707 4127 | 6139 0049 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 57 |
200N | 008 |
400N | 4872 3657 4319 |
1TR | 7913 |
3TR | 00310 22738 06519 37912 33166 73645 73933 |
10TR | 90297 99040 |
15TR | 79637 |
30TR | 27096 |
2Tỷ | 012082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/12/23
0 | 08 | 5 | 57 57 |
1 | 10 19 12 13 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 37 38 33 | 8 | 82 |
4 | 40 45 | 9 | 96 97 |
TP. HCM - 25/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0310 9040 | 4872 7912 2082 | 7913 3933 | 3645 | 3166 7096 | 57 3657 0297 9637 | 008 2738 | 4319 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12D7 |
100N | 25 |
200N | 647 |
400N | 1691 3516 4812 |
1TR | 9142 |
3TR | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 |
10TR | 74022 39391 |
15TR | 12354 |
30TR | 16363 |
2Tỷ | 001271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/12/23
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 16 12 | 6 | 63 60 |
2 | 22 25 | 7 | 71 79 |
3 | 35 | 8 | 86 82 |
4 | 49 42 47 | 9 | 91 91 |
TP. HCM - 23/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 1691 9391 1271 | 4812 9142 1782 4022 | 6363 | 9104 2354 | 25 9235 | 3516 9786 | 647 | 4379 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 33 |
200N | 194 |
400N | 9527 8801 9414 |
1TR | 9056 |
3TR | 38887 08608 71482 41669 65815 43431 95276 |
10TR | 76201 22613 |
15TR | 68179 |
30TR | 10259 |
2Tỷ | 136936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/12/23
0 | 01 08 01 | 5 | 59 56 |
1 | 13 15 14 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 79 76 |
3 | 36 31 33 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 94 |
TP. HCM - 18/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8801 3431 6201 | 1482 | 33 2613 | 194 9414 | 5815 | 9056 5276 6936 | 9527 8887 | 8608 | 1669 8179 0259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|