Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 20 |
200N | 035 |
400N | 8249 1183 9938 |
1TR | 4487 |
3TR | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 |
10TR | 64996 70372 |
15TR | 99786 |
30TR | 97762 |
2Tỷ | 833301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/05/24
0 | 01 08 | 5 | 58 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 | 7 | 72 79 |
3 | 38 35 | 8 | 86 81 87 83 |
4 | 49 | 9 | 96 95 93 |
TP. HCM - 06/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 4881 3301 | 0372 7762 | 1183 0293 | 035 7595 | 4996 9786 | 4487 | 9938 9008 0158 2758 | 8249 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 60 |
200N | 696 |
400N | 5406 8132 8130 |
1TR | 3319 |
3TR | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 |
10TR | 00130 41719 |
15TR | 74106 |
30TR | 54533 |
2Tỷ | 742011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/05/24
0 | 06 00 07 06 | 5 | 54 |
1 | 11 19 19 | 6 | 62 60 |
2 | 7 | ||
3 | 33 30 32 30 | 8 | |
4 | 49 44 | 9 | 97 96 |
TP. HCM - 04/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8130 0400 0130 | 2011 | 8132 9262 | 4533 | 3454 6844 | 696 5406 4106 | 9097 4507 | 3319 3149 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 11 |
200N | 249 |
400N | 7277 9218 3780 |
1TR | 9412 |
3TR | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 |
10TR | 44130 62631 |
15TR | 10798 |
30TR | 95677 |
2Tỷ | 393297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/24
0 | 01 08 | 5 | |
1 | 12 18 11 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 73 77 77 | |
3 | 30 31 30 | 8 | 88 80 |
4 | 49 | 9 | 97 98 |
TP. HCM - 29/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 3560 1630 4130 | 11 7601 2631 | 9412 | 5273 | 7277 8777 5677 3297 | 9218 3888 7508 0798 | 249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 80 |
200N | 925 |
400N | 7867 9520 2730 |
1TR | 8722 |
3TR | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 |
10TR | 29448 35953 |
15TR | 28423 |
30TR | 18456 |
2Tỷ | 598621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/24
0 | 5 | 56 53 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 21 23 28 22 20 25 | 7 | |
3 | 31 30 37 30 | 8 | 83 82 80 |
4 | 48 | 9 | 95 |
TP. HCM - 27/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9520 2730 5330 | 6731 8621 | 8722 3382 | 9083 5953 8423 | 925 8295 | 8456 | 7867 4037 | 4028 9448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 89 |
200N | 630 |
400N | 5258 2042 5126 |
1TR | 6452 |
3TR | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
10TR | 58414 12911 |
15TR | 76422 |
30TR | 10690 |
2Tỷ | 689897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/24
0 | 03 | 5 | 58 52 58 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 22 25 23 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 42 42 | 9 | 97 90 91 |
TP. HCM - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 0690 | 4191 2911 | 2042 6452 4942 6422 | 5023 3203 | 8414 | 7825 | 5126 | 9897 | 5258 4058 4478 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 40 |
200N | 718 |
400N | 1846 7012 5636 |
1TR | 7251 |
3TR | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 |
10TR | 65794 20437 |
15TR | 55121 |
30TR | 88161 |
2Tỷ | 597474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/24
0 | 01 | 5 | 50 50 51 |
1 | 12 18 | 6 | 61 66 |
2 | 21 | 7 | 74 77 |
3 | 37 36 | 8 | 82 |
4 | 46 40 | 9 | 94 99 |
TP. HCM - 20/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6650 2950 | 7251 6101 5121 8161 | 7012 4982 | 5794 7474 | 1846 5636 2666 | 8377 0437 | 718 | 9499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|